Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)

Tiếng anh theo chủ đề: Cảm xúc & Cảm giác. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
angry: /ˈæŋɡri/ : giận dữ
bored: /bɔːd/ : buồn chán
cold: /kəʊld/ : lạnh
exhausted: /ɪɡˈzɔːstɪd/ : kiệt sức, mệt lử
happy: /ˈhæpi/ : hạnh phúc
hot: /hɒt/ : nóng
hungry: /ˈhʌŋɡri/ : đói
sad: /sæd/ : buồn bã
scared: /skeəd/ : sợ hãi
sleepy: /ˈsliːpi/ : buồn ngủ

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ cảm giác "sợ hãi":

  • A. bored
  • B. hot
  • C. scared
  • D. sad

Question 2: Đâu là nghĩa của từ "exhausted"?

  • A. Kiệt sức, mệt lử
  • B. Đói
  • C. Buồn ngủ
  • D. Hạnh phúc

Question 3: "sad" có phiên âm như thế nào?

  • A. /sæd/
  • B. /bɔːd/
  • C. /skeəd/
  • D. /ˈæŋɡri/

Question 4: "sleepy" chỉ cảm giác gì?

  • A. Lạnh
  • B. Kiệt sức, mệt lử
  • C. Đói
  • D. Buồn ngủ

Question 5: /kəʊld/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. sad
  • B. cold
  • C. hot
  • D. happy

Question 6: "Buồn chán" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. angry
  • B. hot
  • C. exhausted
  • D. bored

Question 7: "hungry" chỉ cảm giác gì?

  • A. Nóng
  • B. Buồn bã
  • C. Đói
  • D. Buồn chán

Question 8: /ˈæŋɡri/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. angry
  • B. happy
  • C. sleepy
  • D. hungry
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm