Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dấu câu (Punctuation)

Tiếng anh theo chủ đề: Dấu câu. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
dot: /dɒt/ : dấu chấm
comma: /ˈkɒmə/ : dấu phẩy
colon: /ˈkəʊlɒn/ : hai chấm
semicolon: /ˌsemiˈkəʊlɒn/ : dấu chấm phẩy
apostrophe: /əˈpɒstrəfi/ : dấu phẩy phía trên bên phải
exclamation mark: /ekskləˈmeɪʃən ˌmɑːk/ : dấu chấm than
question mark: /ˈkwestʃən ˌmɑːk/ : dấu chấm hỏi
ellipsis: /ɪˈlɪpsɪs/ : dấu ba chấm
hyphen: /ˈhaɪfn/ : dấu gạch ngang
dash: /dæʃ/ : dấu gạch ngang dài

Question 1: "ellipsis" có nghĩa là gì?

  • A. Dấu chấm
  • B. Dấu hai chấm
  • C. Dấu hỏi chấm
  • D. Dấu ba chấm

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. apostrophe
  • B. semicolon
  • C. exclamation mark
  • D. hyphen

Question 3: Hai từ nào dưới đây chỉ "dấu chấm" và "dấu phẩy":

  • A. comma, colon
  • B. dot, comma
  • C. hyphen, dot
  • D. colon, hyphen

Question 4: Từ nào dưới đây chỉ "dấu gạch ngang":

  • A. hyphen
  • B. question mark
  • C. colon
  • D. ellipsis

Question 5: /ˈkəʊlɒn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. comma
  • B. colon
  • C. hyphen
  • D. ellipsis

Question 6: Hai từ nào dưới đây chỉ "dấu hai chấm" và "dấu chấm phẩy":

  • A. apostrophe, colon
  • C. semicolon, dash
  • C. colon, semicolon
  • D. apostrophe, dash

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. semicolon
  • B. exclamation mark
  • C. ellipsis
  • D. hyphen

Question 8: "exclamation mark" và "question mark" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Dấu chấm hỏi, dấu ba chấm
  • B. Dấu chấm than, dấu chấm hỏi
  • C. Dấu chấm hỏi, dấu chấm than
  • D. Dấu ba chấm, dấu chấm than

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm