Tiếng anh theo chủ đề: Năng lượng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
battery: /ˈbætəri/ : pin, ắc quy
charcoal: /ˈtʃɑːkəʊl/ : than gỗ
electricity: /ˌelɪkˈtrɪsəti/ : điện
gasoline: /ˈɡæsəliːn/ : xăng
oil rig: /ˈɔɪl rɪɡ/ : giàn khoan dầu
reactor: /riˈæktər/ : lò phản ứng hạt nhân
solar panel: /ˌsəʊlə ˈpænəl/ : tấm năng lượng mặt trời
windmill: /ˈwɪndmɪl/ : cối xay gió
Question 1: /ˌelɪkˈtrɪsəti/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. electricity
- B. battery
- C. solar panel
- D. charcoal
Question 2: "solar panel" có nghĩa là gì?
- A. Điện
- B. Pin, ắc quy
-
C. Tấm năng lượng mặt trời
- D. Giàn khoan dầu
Question 3: Hai từ nào dưới đây chỉ "than gỗ" và "xăng":
- A. gasoline, electricity
-
B. charcoal, gasoline
- C. battery, electricity
- D. charcoal, battery
Question 4: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. oil rig
-
B. charcoal
- C. windmill
- D. battery
Question 5: "reactor" và "battery" có nghĩa lần lượt là:
- A. Cối xay gió; điện
- B. Pin, ắc quy; điện
- C. Lò phản ứng hạt nhân; cối xay gió
-
D. Lò phản ứng hạt nhân; pin, ắc quy
Question 6: Hai từ nào dưới đây chỉ "cối xay gió" và "giàn khoan dầu":
-
A. windmill, oil rig
- B. solar panel, oil rig
- C. charcoal, windmill
- D. charcoal, solar panel