Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bảo tàng (Museum)

Tiếng anh theo chủ đề: Bảo tàng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
antique: /ænˈtiːk/ : đồ cổ
armour: /ˈɑːmər/ : áo giáp
bust: /bʌst/ : tượng bán thân
fossil: /ˈfɒsəl/ : hóa thạch
mummy: /ˈmʌmi/ : xác ướp
painting: /ˈpeɪntɪŋ/ : bức tranh
sculpture: /ˈskʌlptʃər/ : tượng điêu khắc
skeleton: /ˈskelɪtən/ : bộ xương
statue: /ˈstætʃuː/ : bức tượng
sword: /sɔːd/ : thanh kiếm

Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "bức tranh":

  • A. sculpture
  • B. skeleton
  • C. painting
  • D. fossil
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. antique
  • B. skeleton
  • C. armour
  • D. mummy

Question 3: /ˈstætʃuː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. sculpture
  • B. sword
  • C. skeleton
  • D. statue

Question 4: Trong Tiếng Anh, "tượng bán thân" và "tượng điêu khắc" lần lượt là:

  • A. bust, sculpture
  • B. statue, bust
  • C. sculpture, armour
  • D. statue, armour

Question 5: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. armour
  • B. sword
  • C. fossil
  • D. sculpture

Question 6: "antique" có nghĩa là gì?

  • A. Đồ cổ
  • B. Bức tượng
  • C. Bộ xương
  • D. Hóa thạch

Question 7: "sculpture"  có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈmʌmi/
  • B. /ˈskʌlptʃər/
  • C. /ˈskelɪtən/
  • D. /ˈstætʃuː/

Question 8: Đâu là từ chỉ "xác ướp"?

  • A. bust
  • B. sword
  • C. antique
  • D. mummy

Question 9: Trong tiếng Anh, "hóa thạch" và "bộ xương" lần lượt là:

  • A. armour, statue
  • B. skeleton, fossil
  • C. statue, sword
  • D. fossil, skeleton

Question 10: Trong tiếng Anh, "thanh kiếm" và "áo giáp" lần lượt là:

  • A. sword, antique
  • B. armour, bust
  • C. sword, armour
  • D. bust, antique

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm