Tiếng anh theo chủ đề: Tết Trung Thu. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
banyan: /ˈbænjæn/ : cây đa
dragon dance: /ˈdræɡən dɑːns/ : múa rồng
lion dance: /ˈlaɪən dɑːns/ : múa lân/múa sư tử
lantern: /ˈlæntən/ : lồng đèn
Star lantern: /stɑːr ˈlæntən/ : Đèn Ông sao
mask: /mɑːsk/ : mặt nạ
moon: /muːn/ : Mặt Trăng
mooncake: /ˈmuːnkeɪk/ : bánh Trung Thu
the Moon boy: /ðə muːn bɔɪ/ : chú Cuội
the Moon lady: /ðə muːn ˈleɪdi/ : chị Hằng
Question 1: "banyan" có nghĩa là gì?
- A. Múa rồng
- B. Bánh Trung Thu
- C. Chị Hằng
-
D. Cây đa
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. Star lantern
- B. banyan
-
C. lantern
- D. mooncake
Question 3: Trong Tiếng Anh, "chị Hằng" và "chú Cuội" lần lượt là:
-
A. the Moon lady, the Moon boy
- B. The Moon boy, the Moon lady
- C. mooncake, the Moon lady
- D. mooncake, the Moon boy
Question 4: Từ nào dưới đây có nghĩa là "mặt nạ":
-
A. mask
- B. banyan
- C. moon
- D. lantern
Question 5: /ˈlaɪən dɑːns/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. Star lantern
-
B. lion dance
- C. the Moon lady
- D. dragon dance
Question 6: "lantern" và "mooncake" có nghĩa lần lượt là:
- A. Đèn Ông sao, bánh Trung Thu
- B. Bánh Trung Thu, đèn Ông sao
-
C. Lồng đèn, bánh Trung Thu
- D. Đèn Ông sao, lồng đèn