Tiếng anh theo chủ đề: Các loại hạt. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
almond: /ˈɑːmənd/ : hạt hạnh nhân
cashew: /ˈkæʃuː/ : hạt điều
chestnut: /ˈtʃesnʌt/ : hạt dẻ
peanut: /ˈpiːnʌt/ : đậu phộng
pecan: /pɪˈkɑːn/ : hạt hồ đào
pine nut: /ˈpaɪn nʌt/ : hạt thông
pistachio: /pɪˈstæʃioʊ/ : hạt dẻ cười
walnut: /ˈwɔːlnʌt/ : hạt óc chó
Question 1: "Hạt điều" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. cashew
- B. pecan
- C. pine nut
- D. walnut
Question 2: "pistachio" có nghĩa là gì?
- A. Hạt dẻ
- B. Đậu phộng
-
C. Hạt dẻ cười
- D. Hạt hạnh nhân
Question 3: Đâu là phiên âm của từ "walnut"?
- A. /ˈkæʃuː/
- B. /ˈpaɪn nʌt/
- C. /ˈpiːnʌt/
-
D. /ˈwɔːlnʌt/
Question 4: Từ nào dưới đây chỉ "hạt hồ đào":
- A. almon
-
B. pecan
- C. peanut
- D. chestnut
Question 5: /ˈɑːmənd/ và /ˈtʃesnʌt/ lần lượt là phiên âm của hai từ nào dưới đây:
- A. almond, pine nut
- B. pistachio, pecan
-
C. almond, chestnut
- D. peanut, cashew
Question 6: "walnut" và "peanut" có nghĩa lần lượt là:
- A. Hạt dẻ cười, hạt thông
-
B. Hạt óc chó, đậu phộng
- C. Đậu phộng, hạt thông
- D. Hạt óc chó, hạt điều