Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thư điện tử (Email)

Tiếng anh theo chủ đề: Thư điện tử. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
attachment: /əˈtætʃmənt/ : tệp đính kèm
compose: /kəmˈpəʊz/ : soạn (thư)
draft: /drɑːft/ : bản nháp
inbox: /ˈɪnbɒks/ : hộp thư đến
junk mail: /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/ : thư rác
receive: /rɪˈsiːv/ : nhận (thư)
reply: /rɪˈplaɪ/ : trả lời
forward: /ˈfɔːwəd/ : chuyển tiếp

Question 1: "inbox" có nghĩa là gì?

  • A. Chuyển tiếp
  • B. Bản nháp
  • C. Thư rác
  • D. Hộp thư đến

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. receive
  • B. compose
  • C. reply
  • D. inbox

Question 3: "forward" và "reply" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Chuyển tiếp, trả lời
  • B. Trả lời, nhận (thư)
  • C. Soạn (thư), chuyển tiếp
  • D. Chuyển tiếp, nhận (thư)

Question 4: "attachment" và "draft" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Thư rác, soạn (thư)
  • B. Tệp đính kèm, bản nháp
  • C. Soạn (thư), thư rác
  • D. Bản nháp, tệp đính kèm

Question 5: /əˈtætʃmənt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. compose
  • B. forward
  • C. attachment
  • D. junk mail

Question 6: "receive" và "compose" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Chuyển tiếp, soạn (thư)
  • B. Nhận (thư), thư rác
  • C. Nhận (thư), soạn (thư)
  • D. Thư rác, chuyển tiếp

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm