Tiếng anh theo chủ đề: Chính trị. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
autocracy: /ɔːˈtɒkrəsi/ : chế độ chuyên quyền
democracy: /dɪˈmɒkrəsi/ : chế độ dân chủ
constitution: /ˌkɒnstɪˈtʃuːʃən/ : hiến pháp
election: /iˈlekʃən/ : cuộc bầu cử
government: /ˈɡʌvənmənt/ : chính phủ
law: /lɔː/ : luật
policy: /ˈpɒləsi/ : chính sách
politician: /ˌpɒlɪˈtɪʃən/ : chính trị gia
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "cuộc bầu cử":
-
A. election
- B. government
- C. policy
- D. democracy
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. policy
- B. politician
-
C. autocracy
- D. democracy
Question 3: Trong Tiếng Anh, "chế độ chuyên quyền" và "chế độ dân chủ" lần lượt là:
- A. autocracy. policy
-
B. autocracy, democracy
- C. democracy, policy
- D. democracy, autocracy
Question 4: "democracy" có phiên âm như thế nào?
-
A. /dɪˈmɒkrəsi/
- B. /ˈpɒləsi/
- C. /ɔːˈtɒkrəsi/
- D. /ˌkɒnstɪˈtʃuːʃən/
Question 5: Từ nào dưới đây có nghĩa là "hiến pháp":
- A. law
- B. government
- C. policy
-
D. constitution
Question 6: "politician" và "policy" có nghĩa lần lượt là:
- A. Luật, chính phủ
- B. Chính sách, luật
- C. Chính phủ, chính trị gia
-
D. Chính trị gia, chính sách