Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Môi trường (The environment)

Tiếng anh theo chủ đề: Môi trường. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
atmosphere: /ˈætməsfɪər/ : khí quyển
biodiversity: /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ : sự đa dạng sinh học
climate: /ˈklaɪmət/ : khí hậu
creature: /ˈkriːtʃər/ : sinh vật
ecosystem: /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ : hệ sinh thái
pollution: /pəˈluːʃən/ : sự ô nhiễm
rainfall: /ˈreɪnfɔːl/ : lượng mưa
rainforest: /ˈreɪnfɒrɪst/ : rừng mưa nhiệt đới
soil: /sɔɪl/ : đất
the ozone layer: /ðiː ˈəʊzəʊn ˌleɪ.ər/ : tầng ô-zôn

Question 1: "pollution" có nghĩa là gì?

  • A. Tầng ô-zôn
  • B. Khí hậu
  • C. Sự ô nhiễm
  • D. Hệ sinh thái

Question 2: Trong Tiếng Anh, "khí hậu" và "khí quyển" lần lượt là:

  • A. climate, the ozone layer
  • B. climate, atmosphere
  • C. ecosystem, the ozone layer
  • D. atmosphere, ecosystem

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. pollution
  • B. ecosystem
  • C. creature
  • D. rainfall

Question 4: "creature" có nghĩa là gì?

  • A. Sự đa dạng sinh thái
  • B. Lượng mưa
  • C. Rừng mưa nhiệt đới
  • D. Sinh vật

Question 5: "rainforest" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈklaɪmət/
  • B. /ˈreɪnfɒrɪst/
  • C. /ˈreɪnfɔːl/
  • D. /ˈkriːtʃər/

Question 6: "soil" có nghĩa là gì?

  • A. Đất
  • B. Khí quyển
  • C. Lượng mưa
  • D. Sự ô nhiễm

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. climate
  • B. rainfall
  • C. atmosphere
  • D. rainforest

Question 8: Trong Tiếng Anh, "hệ sinh thái" và "sự đa dạng sinh học" lần lượt là:

  • A. ecosystem, biodiversity
  • B. atmosphere, ecosystem
  • C. biodiversity, ecosystem
  • D. biodiversity, atmosphere
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm