Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tết Nguyên Đán (Lunar New Year)

Tiếng anh theo chủ đề: Tết Nguyên Đán. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
lunar calendar: /ˈluːnər ˈkæləndər/ : Âm lịch
New Year's Eve: /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ : Giao thừa
peach blossom: /piːtʃ ˈblɒsəm/ : hoa đào
apricot blossom: /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ : hoa mai
kumquat tree: /ˈkʌmkwɒt triː/ : cây quất
Chung cake: bánh Chưng
firework: /ˈfaɪəwɜːk/ : pháo hoa
lucky money: /ˈlʌki ˈmʌni/ : tiền lì xì
pagoda: /pəˈɡəʊdə/ : chùa
parallel: /ˈpærəlel/ : câu đối

Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. apricot blossom
  • B. New Year's Eve
  • C. peach blossom
  • D. kumquat tree

Question 2: "pagoda" có nghĩa là gì?

  • A. Hoa đào
  • B. Giao thừa
  • C. Chùa
  • D. Tiền lì xì

Question 3: Trong Tiếng Anh, "hoa đào" và "hoa mai" lần lượt là:

  • A. peach blossom, kumquat tree
  • B. peach blossom, apricot blossom
  • C. kumquat tree, apricot blossom
  • D. apricot blossom, peach blossom

Question 4: /ˈlʌki ˈmʌni/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. New Year's Eve
  • B. firework
  • C. lucky money
  • D. kumquat tree

Question 5: "lunar calendar" có nghĩa là gì?

  • A. Giao thừa
  • B. Pháo hoa
  • C. Câu đối
  • D. Âm lịch

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. parallel
  • B. firework
  • C. pagoda
  • D. lucky money

Question 7: "Pháo hoa" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. pagoda
  • B. kumquat tree
  • C. firework
  • D. parallel

Question 8: Hai từ nào dưới đây chỉ "câu đối" và "cây quất":

  • A. lunar calendar, kumquat tree
  • B. parallel, kumquat tree
  • C. apricot blossom, lunar calendar
  • D. parallel, apricot blossom
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm