Tiếng anh theo chủ đề: Bảo vệ môi trường. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
clean: /kliːn/ : dọn dẹp
conserve: /kənˈsɜːv/ : bảo tồn
purify: /ˈpjʊərɪfaɪ/ : thanh lọc
reforestation: /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃən/ : sự tái trồng rừng
environment-friendly: /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrendli/: thân thiện với môi trường
reduce: /rɪˈdʒuːs/ : giảm thiểu
reuse: /ˌriːˈjuːz/ : tái sử dụng
recycle: /ˌriːˈsaɪkəl/ : tái chế
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. reduce
- B. recycle
- C. reforestation
-
D. reuse
Question 2: Từ nào dưới đây chỉ "sự tái trồng rừng":
-
A. reforestation
- B. purify
- C. conserve
- D. recycle
Question 3: "reduce" và "recycle" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Giảm thiểu, tái chế
- B. Tái sử dụng, giảm thiểu
- C. Giảm thiểu, tái sử dụng
- D. Tái chế, tái sử dụng
Question 4: "purify" có phiên âm như thế nào:
- A. /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃən/
- B. /ˌriːˈsaɪkəl/
-
C. /ˈpjʊərɪfaɪ/
- D. /kənˈsɜːv/
Question 5: "environment-friendly" có nghĩa là gì?
- A. Bảo tồn
-
B. Thân thiện với môi trường
- C. Sự tái trồng rừng
- D. Giảm thiểu
Question 6: Trong Tiếng Anh, "thanh lọc" và "bảo tồn" lần lượt là:
- A. clean, conserve
- B. clean, purify
-
C. purify, conserve
- D. conserve, purify