Tiếng anh theo chủ đề: Máy tính. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
desktop: /ˈdesktɒp/ : máy tính để bàn
laptop: /ˈlæptɒp/ : máy tính xách tay
cable: /ˈkeɪbəl/ : dây cáp
hard drive: /ˈhɑːd ˌdraɪv/ : ổ cứng
keyboard: /ˈkiːbɔːd/ : bàn phím
monitor: /ˈmɒnɪtər/ : màn hình
mouse: /maʊs/ : chuột
speaker: /ˈspiːkər/ : loa
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "màn hình":
-
A. monitor
- B. hard drive
- C. mouse
- D. cable
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. keyboard
-
B. laptop
- C. desktop
- D. mouse
Question 3: "hard drive" và "speaker" có nghĩa lần lượt là:
- A. Chuột, loa
-
B. Ổ cứng, loa
- C. Dây cáp, bàn phím
- D. Bàn phím, ổ cứng
Question 4: Trong Tiếng Anh, "máy tính xách tay" và "máy tính để bàn lần lượt là":
- A. desktop, monitor
- B. desktop, laptop
- C. laptop, monitor
-
D. laptop, desktop
Question 5: /ˈdesktɒp/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. laptop
- B. keyboard
-
C. desktop
- D. cable
Question 6: "cable" và "keyboard" có nghĩa lần lượt là:
- A. Chuột, dây cáp
- B. Bàn phím, chuột
- C. Màn hình, bàn phím
-
D. Dây cáp, bàn phím