Tiếng anh theo chủ đề: Miền quê. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bamboo: /bæmˈbuː/ : cây tre
canal: /kəˈnæl/ : kênh/mương
cattle: /ˈkætəl/ : gia súc
farm: /fɑːm/ : nông trại
hill: /hɪl/ : đồi
paddy field: /ˈpædi fiːld/ : ruộng lúa
pond: /pɒnd/ : cái ao
river: /ˈrɪvər/ : con sông
village: /ˈvɪlɪdʒ/ : ngôi làng
well: /wel/ : giếng nước
Question 1: Đâu là từ chỉ "ngôi làng":
- A. pond
- B. river
- C. bamboo
-
D. village
Question 2: /ˈkætəl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. canal
- B. farm
-
C. cattle
- D. village
Question 3: "paddy field" có nghĩa là gì?
-
A. Ruộng lúa
- B. Nông trại
- C. Kênh/mương
- D. Cái ao
Question 4: Từ nào dưới đây có nghĩa là "đồi":
-
A. hill
- B. cattle
- C. pond
- D. farm
Question 5: /ˈpædi fiːld/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. pond
-
B. paddy field
- C. village
- D. bamboo
Question 6: "pond" và "canal" có nghĩa lần lượt là:
- A. Kênh/mương, cây tre
- B. Gia súc, cái ao
-
C. Cái ao, kênh/mương
- D. Cây tre, gia súc
Question 7: "cattle" có nghĩa là gì?
- A. Con sông
- B. Ngôi làng
- C. Ruộng lúa
-
D. Gia súc
Question 8: Hai từ nào dưới đây chỉ "cây tre" và "nông trại":
-
A. bamboo, farm
- B. village, hill
- C. farm, hill
- D. bamboo, village