Tiếng anh theo chủ đề: Hình dạng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
circle: /ˈsɜːkl/ : hình tròn
oval: /ˈoʊvəl/ : hình bầu dục
square: /skweər/ : hình vuông
rectangle: /ˈrektæŋɡəl/ : hình chữ nhật
triangle: /ˈtraɪæŋɡl/ : hình tam giác
sphere: /sfɪr/ : hình cầu
cube: /kjuːb/ : hình lập phương
cylinder: /ˈsɪlɪndər/ : hình trụ
pyramid: /ˈpɪrəmɪd/ : hình chóp
cone: /koʊn/ : hình nón
Question 1: "cube" có nghĩa là gì?
- A. Hình tròn
-
B. Hình lập phương
- C. Hình tam giác
- D. Hình cầu
Question 2: Từ nào dưới đây chỉ "hình bầu dục":
-
A. oval
- B. pyramid
- C. square
- D. cone
Question 3: "Hình chữ nhật" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. triangle
-
B. cube
-
C. cylinder
-
D. rectangle
Question 4: /ˈsɪlɪndər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. pyramid
-
B. cylinder
- C. circle
- D. cone
Question 5: "triangle" và "pyramid" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Hình tam giác, hình chóp
- B. Hình chữ nhật, hình chóp
- C. Hình nón, hình lập phương
- D. Hình vuông, hình bầu dục
Question 6: "square" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈsɜːkl/
- B. /sfɪr/
-
C. /skweər/
- D. /koʊn/
Question 7: "cone" là hình gì?
- A. Hình vuông
- B. Hình cầu
- C. Hình tròn
-
D. Hình nón
Question 8: /ˈsɜːkl/ và /ˈpɪrəmɪd/ là phiên âm của hai từ nào dưới đây:
- A. sphere, pyramid
-
B. circle, pyramid
- C. rectangle, cube
- D. sphere, triangle