Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị (Tastes)

Tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bitter: /ˈbɪtər/ : đắng
bland: /blænd/ : nhạt
garlicky: /ˈɡɑːlɪki/ : có vị tỏi
greasy: /ˈɡriːsi/ : béo/ngậy
salty: /ˈsɔːlti/ : mặn
smoky: /ˈsməʊki/ : vị xông khói
sour: /saʊər/ : chua
spicy: /ˈspaɪsi/ : cay nồng
sweet: /swiːt/ : ngọt
sweet-and-sour: /swiːtənˈsaʊər/ : chua ngọt

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ vị "ngọt":

  • A. sweet
  • B. spicy
  • C. smoky
  • D. sour

Question 2: /saʊər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. salty
  • B. sweet
  • C. sour
  • D. spicy

Question 3: "bland" có nghĩa là gì?

  • A. Đắng
  • B. Béo/ngậy
  • C. Nhạt
  • D. Vị xông khói

Question 4: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "cay nồng" và "đắng":

  • A. garlicky, greasy
  • B. bitter, greasy
  • C. sour, spicy
  • D. spicy, bitter

Question 5: "salty" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈsɔːlti/
  • B. /ˈspaɪsi/
  • C. /swiːt/
  • D. /ˈsməʊki/

Question 6: "greasy" là vị gì?

  • A. Chua
  • B. Béo/ngậy
  • C. Chua ngọt
  • D. Có vị tỏi

Question 7: Trong Tiếng Anh, "chua" và "có vị tỏi" lần lượt là:

  • A. salty, sour
  • B. sour, garlicky
  • C. smoky, salty
  • D. garlicky, smoky

Question 8: "sweet-and-sour" có nghĩa là gì?

  • A. Ngọt
  • B. Đắng
  • C. Vị xông khói
  • D. Chua ngọt

 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm