Tiếng anh theo chủ đề: Vũ khí. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bazooka: /bəˈzuːkə/ : súng bazooka
bomb: /bɒm/ : bom
grenade: /ɡrəˈneɪd/ : lựu đạn
handgun: /ˈhændɡʌn/ : súng ngắn
machine gun: /məˈʃiːn ˌɡʌn/ : súng liên thanh
missile: /ˈmɪsaɪl/ : tên lửa
rifle: /ˈraɪfl/ : súng trường
shotgun: /ˈʃɒtɡʌn/ : súng săn
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. bazooka
- B. handgun
-
C. grenade
- D. rifle
Question 2: Từ nào dưới đây có nghĩa là "súng trường":
- A. grenade
-
B. rifle
- C. shotgun
- D. machine gun
Question 3: "handgun" và "machine gun" có nghĩa lần lượt là:
- A. Súng ngắn, súng săn
- B. Súng săn, súng ngắn
-
C. Súng ngắn, súng liên thanh
- D. Súng săn, súng liên thanh
Question 4: /ˈʃɒtɡʌn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. shotgun
- B. handgun
- C. machine gun
- D. missile
Question 5: Từ nào dưới đây có nghĩa là "lựu đạn":
- A. missile
- B. bazooka
- C. bomb
-
D. grenade
Question 6: "shotgun" và "missile" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Súng săn, tên lửa
- B. Súng trường, lựu đạn
- C. Súng săn, lựu đạn
- D. Súng trường, tên lửa