Tiếng anh theo chủ đề: Dụng cụ y tế. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bandage: /ˈbændɪdʒ/ : vải băng vết thương
blood pressure monitor: /ˈblʌd ˌpreʃər ˈmɒnɪtər/ : máy đo huyết áp
cotton wool: /ˌkɒtən ˈwʊl/ : bông gòn
first aid kit: /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/ : bộ sơ cứu
oxygen mask: /ˈɒksɪdʒən ˌmɑːsk/ : mặt nạ oxy
scale: /skeɪl/ : cái cân
stethoscope: /ˈsteθəskəʊp/ : ống nghe (để khám bệnh)
sticking plaster: /ˈstɪkɪŋ ˌplɑːstər/ : băng dính
surgical mask: /ˈsɜːdʒɪkəl mɑːsk/ : khẩu trang y tế
thermometer: /θəˈmɒmɪtər/ : nhiệt kế
Question 1: "blood pressure monitor" có nghĩa là gì:
-
A. Máy đo huyết áp
- B. Cái cân
- C. Vải băng vết thương
- D. Ống nghe (để khám bệnh)
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. oxygen mask
- B. thermometer
-
C. stethoscope
- D. surgical mask
Question 3: Trong Tiếng Anh, "vải băng vết thương" và "băng dính" lần lượt là:
- A. cotton wool, scale
- B. scale, sticking plaster
- C. cotton wool, bandage
-
D. bandage, sticking plaster
Question 4: /ˈstɪkɪŋ ˌplɑːstər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. sticking plaster
- B. stethoscope
- C. surgical mask
- D. first aid kit
Question 5: "stethoscope" có nghĩa là gì?
- A. Máy đo huyết áp
-
B. Ống nghe (để khám bệnh)
- C. Khẩu trang y tế
- D. Mặt nạ oxy
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. scale
- B. stethoscope
- C. oxygen mask
-
D. surgical mask
Question 7: "first aid kid" và "surgical mask" có nghĩa lần lượt là:
- A. Bộ sơ cứu, mặt nạ oxy
-
B. Bộ sơ cứu, khẩu trang
- C. Bộ sơ cứu, ống nghe (để khám bệnh)
- D. Ống nghe (để khám bệnh), cái cân
Question 8: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "nhiệt kế" và "bông gòn":
- A. cotton wool, bandage
- B. bandage, thermometer
-
C. thermometer, cotton wool
- D. scale, sticking plaster