Tiếng anh theo chủ đề: Các bộ phận trên cơ thể. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
eye: /aɪ/ : mắt
nose: /noʊz/ : mũi
mouth: /maʊθ/ : miệng
hair: /her/ : tóc
ear: /ɪər/ : tai
hand: /hænd/ : bàn tay
shoulder: /ˈʃəʊldər/ : vai
arm: /ɑːrm/ : cánh tay
neck: /nek/ : cổ
stomach: /ˈstʌmək/ : bụng
leg: /leɡ/ : chân
foot: /fʊt/ : bàn chân
Question 1: "leg" là bộ phận nào trên cơ thế?
-
A. Chân
- B. Tóc
- C. Miệng
- D. Tay
Queston 2: Từ nào dưới đây chỉ "tai":
- A. eye
- B. nose
- C. stomach
-
D. ear
Question 3: Đâu là từ chỉ "bụng" trong Tiếng Anh?
- A. hand
- B. leg
-
C. stomach
- D. neck
Question 4: "shoulder" có phiên âm như thế nào?
-
A. /ˈʃəʊldər/
- B. /fʊt/
- C. /ˈstʌmək/
- D. /nəʊz/
Question 5: "arm" có nghĩa là gì?
- A. bàn tay
-
B. cánh tay
- C. cổ
- D. bàn chân
Question 6: /heər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. leg
- B. hand
- C. ear
-
D. hair
Question 7: "Mũi" và "cổ" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. nose, neck
- B. leg, neck
- C. nose, mouth
- D. shoulder, leg
Question 8: "mouth" và "hand" có phiên âm lần lượt là:
- A. /nəʊz/ , /ɑːm/
-
B. /maʊθ/ , /hænd/
- C. /maʊθ/, /aɪ/
- D. /hænd/ , /ɑːm/