Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Các bộ phận trên cơ thể - Phần 1 (Body parts - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Các bộ phận trên cơ thể. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
eye: /aɪ/ : mắt
nose: /noʊz/ : mũi
mouth: /maʊθ/ : miệng
hair: /her/ : tóc
ear: /ɪər/ : tai
hand: /hænd/ : bàn tay
shoulder: /ˈʃəʊldər/ : vai
arm: /ɑːrm/ : cánh tay
neck: /nek/ : cổ
stomach: /ˈstʌmək/ : bụng
leg: /leɡ/ : chân
foot: /fʊt/ : bàn chân

Question 1: "leg" là bộ phận nào trên cơ thế?

  • A. Chân
  • B. Tóc
  • C. Miệng
  • D. Tay

Queston 2: Từ nào dưới đây chỉ "tai":

  • A. eye
  • B. nose
  • C. stomach
  • D. ear

Question 3: Đâu là từ chỉ "bụng" trong Tiếng Anh?

  • A. hand
  • B. leg
  • C. stomach
  • D. neck

Question 4: "shoulder" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈʃəʊldər/
  • B. /fʊt/
  • C. /ˈstʌmək/
  • D. /nəʊz/

Question 5: "arm" có nghĩa là gì?

  • A. bàn tay
  • B. cánh tay
  • C. cổ
  • D. bàn chân

Question 6: /heər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. leg
  • B. hand
  • C. ear
  • D. hair

Question 7: "Mũi" và "cổ" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. nose, neck
  • B. leg, neck
  • C. nose, mouth
  • D. shoulder, leg

Question 8: "mouth" và "hand" có phiên âm lần lượt là:

  • A. /nəʊz/ , /ɑːm/
  • B. /maʊθ/ , /hænd/
  • C. /maʊθ/, /aɪ/
  • D. /hænd/ , /ɑːm/
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm