Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Rạp chiếu phim (Cinema)

Tiếng anh theo chủ đề: Rạp chiếu phim. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
audience: /ˈɔːdiəns/ : khán giả
box office: /bɑks ˈɔfɪs/ : phòng vé
popcorn: /ˈpɒpkɔːn/ : bỏng ngô
poster: /ˈpəʊstər/ : áp phích
row: /rəʊ/ : hàng ghế
screen: /skriːn/ : màn hình
showtime: /ˈʃəʊtaɪm/ : suất chiếu
soft drink: /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ : nước ngọt
ticket: /ˈtɪkɪt/ : vé
trailer: /ˈtreɪlər/ : đoạn phim giới thiệu

Question 1: /ˈpɒpkɔːn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. poster
  • B. showtime
  • C. audience
  • D. popcorn

Question 2: "row" có nghĩa là gì?

  • A. Hàng ghế
  • B. Màn hình
  • C. Phòng vé
  • D. Nước ngọt

Question 3: Hai từ nào dưới đây chỉ "áp phích" và "vé":

  • A. box office, screen
  • B. ticket, audience
  • C. screen, audience
  • D. poster, ticket

Question 4: "Khán giả" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. trailer
  • B. popcorn
  • C. audience
  • D. showtime

Question 5: "showtime" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈɔːdiəns/
  • B. /ˈʃəʊtaɪm/
  • C. /skriːn/
  • D. /ˌsɒft ˈdrɪŋk/

Question 6: "box office" có nghĩa là gì?

  • A. Đoạn phim giới thiệu
  • B. Bỏng ngô
  • C. Phòng vé
  • D. Áp phích

Question 7: Từ nào dưới đây có nghĩa là "màn hình":

  • A. screen
  • B. popcorn
  • C. row
  • D. ticket

Question 8: "trailer" và "showtime" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Suất chiếu, áp phích

  • B. Đoạn phim giới thiệu, suất chiếu
  • C. Khán giả, áp phích

  • D. Đoạn phim giới thiệu, hàng ghế

 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm