Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao dưới nước (Water sports)

Tiếng anh theo chủ đề: Thể thao dưới nước. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bodyboard: /ˈbɒdibɔːd/ : ván lướt nằm sấp
surfboard: /ˈsɜːfbɔːd/ : ván lướt sóng
life jacket: /ˈlaɪf ˌdʒækɪt/ : áo phao
wetsuit: /ˈwetsuːt/ : bộ đồ lặn
synchronized swimming: /ˌsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ : bơi nghệ thuật
triathlon: /traɪˈæθlɒn/ : ba môn phối hợp - bơi, đạp xe, chạy
wakeboarding: /ˈweɪkbɔːdɪŋ/ : lướt sóng có thuyền kéo
water polo: /ˈwɔːtə ˌpəʊləʊ : môn bóng nước

Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. bodyboard
  • B. wakeboarding
  • C. surfboard
  • D. triathlon

Question 2: "triathlon" có nghĩa là gì?

  • A. Ba môn phối hợp - bơi, đạp xe, chạy
  • B. Bơi nghệ thuật
  • C. Ván lướt nằm sấp
  • D. Lướt sóng có thuyền kéo

Question 3: "surfboard" và "bodyboard" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Ván lướt nằm sấp, lướt sóng có thuyền kéo
  • B. Ván lướt sóng, ván lướt nằm sấp
  • C. Môn bóng nước, ván lướt sóng
  • D. Lướt sóng có thuyền kéo, môn bóng nước

Question 4: /ˈsɜːfbɔːd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. bodyboard
  • B. wakeboarding
  • C. wetsuit
  • D. surfboard

Question 5: Hai từ nào dưới đây chỉ "môn bóng nước" và "bơi nghệ thuật":

  • A. synchronized swimming, wakeboarding
  • B. triathlon, wakeboarding
  • C. water polo, synchronized swimming
  • D. water polo, triathlon

Question 6: "wakeboarding" có nghĩa là gì?

  • A. Lướt sóng có thuyền kéo
  • B. Ván lướt sóng
  • C. Ván lướt nằm sấp
  • D. Bộ đồ lặn

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm