Tiếng anh theo chủ đề: Tính cách. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
ambitious: /æmˈbɪʃəs/ : nhiều hoài bão
careless: /ˈkeələs/ : bất cẩn
cheerful: /ˈtʃɪəfəl/ : vui vẻ
childish: /ˈtʃaɪldɪʃ/ : ngây ngô
creative: /kriˈeɪtɪv/ : sáng tạo
easy-going: /iːziˈɡəʊɪŋ/ : dễ gần
emotional: /ɪˈməʊʃənəl/ : dễ xúc động
hard-working: /hɑːdˈwɜːkɪŋ/ : chăm chỉ
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ người "sáng tạo":
- A. easy-going
-
B. creative
- C. emotional
- D. careless
Question 2: Đâu là phiên âm của từ "cheerful":
- A. /ˈtʃaɪldɪʃ/
- B. /kriˈeɪt̬ɪv/
-
C. /ˈtʃɪəfəl/
- D. /æmˈbɪʃəs/
Question 3: "easy-going" chỉ tính cách như thế nào?
-
A. Dễ gần
- B. Nhiều hoài bão
- C. Vui vẻ
- D. Dễ xúc động
Question 4: "Ngây ngô" và "nhiều hoài bão" trong Tiếng Anh lần lượt là:
- A. cheerful, careless
- B. emotional, hard-working
- C. ambitious, cheerful
-
D. childish, ambitious
Question 5: /ɪˈməʊʃənəl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. easy-going
- B. creative
- C. careless
-
D. emotional
Question 6: "careless" chỉ người có tính cách như thế nào?
- A. Chăm chỉ
-
B. Bất cẩn
- C. Dễ xúc động
- D. Dễ gần