Tiếng anh theo chủ đề: Truyền hình. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
cable: /ˈkeɪbəl/ : dây cáp
channel: /ˈtʃænəl/ : kênh
episode: /ˈepɪsəʊd/ : tập phim
programme: /ˈprəʊɡræm/ : chương trình
remote control: /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ : điều khiển từ xa
repeat: /rɪˈpiːt/ : chiếu lại
series: /ˈsɪəriːz/ : loạt, chuỗi
watch: /wɒtʃ/ : xem
Question 1: "repeat" có nghĩa là gì?
-
A. Chiếu lại
- B. Điều khiển từ xa
- C. Kênh
- D. Tập phim
Question 2: /ˈtʃænəl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. cable
- B. episode
- C. programme
-
D. channel
Question 3: Trong Tiếng Anh, "tập phim" và "chương trình" lần lượt là:
- A. episode, channel
-
B. episode, programme
- C. series, channel
- D. series, programme
Question 4: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. channel
-
B. episode
- C. programme
- D. remote control
Question 5: "series" và "channel" có nghĩa lần lượt là:
- A. Kênh; chương trình
- B. Chương trình; tập phim
-
C. Loạt, chuỗi; kênh
- D. Tập phim; loạt, chuỗi
Question 6: "Điều khiển từ xa" trong Tiếng Anh là gì?
- A. watch
- B. cable
- C. episode
-
D. remote control