Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tội phạm (Criminal)

Tiếng anh theo chủ đề: Tội phạm. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
thief: /θiːf/ : kẻ trộm
burglar: /ˈbɜːɡlər/ : kẻ trộm bẻ khóa
robber: /ˈrɒbər/ : kẻ cướp
pickpocket: /ˈpɪkˌpɒkɪt/ : kẻ móc túi
fraud: /frɔːd/ : kẻ gian lận
murderer: /ˈmɜːdərər/ : kẻ giết người
rapist: /ˈreɪpɪst/ : kẻ hiếp dâm
fine: /faɪn/ : tiền phạt
probation: /prəˈbeɪʃən/ : án treo
death penalty: /ˈdeθ ˌpenəlti/ : tử hình

Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "án treo":

  • A. burglar
  • B. probation
  • C. death penalty
  • D. fine

Question 2: "thief" và "robber" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Kẻ trộm, kẻ cướp
  • B. Kẻ trộm bẻ khóa, kẻ cướp
  • C. Kẻ trộm bẻ khóa, kẻ giết người
  • D. Kẻ giết người, kẻ trộm

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. fraud
  • B. burglar
  • C. robber
  • D. murderer

Question 4: /θiːf/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. rapist
  • B. fine
  • C. fraud
  • D. thief

Question 5: "fraud" và "murderer" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Kẻ gian lận, kẻ giết người
  • B. Kẻ cướp, kẻ móc túi
  • C. Kẻ giết người, kẻ móc túi
  • D. Kẻ cướp, kẻ gian lận

Question 6: Từ nào dưới đây chỉ "kẻ trộm bẻ khóa":

  • A. thief
  • B. rapist
  • C. burglar
  • D. pickpocket

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. thief
  • B. fine
  • C. burglar
  • D. fraud

Question 8: "rapist" và "fine" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tử hình, kẻ hiếp dâm
  • B. Kẻ hiếp dâm, tiền phạt
  • C. Kẻ hiếp dâm, tử hình
  • D. Tiền phạt, tử hình

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm