Tiếng anh theo chủ đề: Quần áo. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
blouse: /blaʊz/ : áo cánh (phụ nữ)
dress: /dres/ : đầm
jacket: /ˈdʒækɪt/ : áo khoác
pants: /pænts/ : quần tây
shirt: /ʃɜːt/ : áo sơ mi
shorts: /ʃɔːts/ : quần đùi
skirt: /skɜːt/ : váy
suit: /suːt/ : bộ đồ vest
sweater: /ˈswetər/ : áo len
T-shirt: /ˈtiːʃɜːt/ : áo thun
Question 1: "suit" là loại quần áo gì?
- A. Áo len
- B. Váy
-
C. Bộ đồ vest
- D. Áo sơ mi
Question 2: Từ nào dưới đây chỉ "quần tây":
- A. shorts
-
B. pants
- C. dress
- D. sweater
Question 3: /ʃɜːt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. skirt
- B. shorts
- C. suit
-
D. shirt
Question 4: "Áo cánh" (phụ nữ) trong Tiếng Anh là gì?
- A. jacket
-
B. blouse
- C. sweater
- D. T-shirt
Question 5: "T-shirt" có phiên âm như thế nào?
-
A. /ˈtiːʃɜːt/
- B. /skɜːt/
- C. /ʃɜːt/
- D. /ˈdʒækɪt/
Question 6: "sweater" và "jacket" có nghĩa lần lượt là:
- A. Áo len, quần đùi
- B. Áo sơ mi, áo khoác
-
C. Áo len, áo khoác
- D. Áo thun, áo sơ mi
Question 7: Từ nào dưới đây chỉ "áo thun":
-
A. T-shirt
- B. dress
- C. blouse
- D. jacket
Question 8: /ˈdʒækɪt/ và /ʃɔːts/ lần lượt là phiên âm của:
- A. dress, sweater
- B. shorts, shirt
- C. pants, suit
-
D. jacket, shorts