Tiếng anh theo chủ đề: Chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
conservation area: /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈeəriə/ : khu bảo tồn
deforestation: /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ : nạn chặt phá rừng
environmentalist: /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ : nhà môi trường học
extinction: /ɪkˈstɪŋkʃn/ : sự tuyệt chủng
food chain: /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ : chuỗi thức ăn
global warming: /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ : sự nóng lên toàn cầu
habitat: /ˈhæbɪtæt/ : môi trường sống
wildlife: /ˈwaɪldlaɪf/ : động vật hoang dã
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "nhà môi trường học":
-
A. environmentalist
- B. deforestation
- C. habitat
- D. extinction
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. extinction
-
B. habitat
- C. wildlife
- D. food chain
Question 3: "conservation area" có nghĩa là gì?
- A. Nạn chặt phá rừng
- B. Chuỗi thức ăn
- C. Động vật hoang dã
-
D. Khu bảo tồn
Question 4: /ɪkˈstɪŋkʃn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. conservation area
- B. environmentalist
- C. global warming
-
D. extinction
Question 5: Trong Tiếng Anh, "sự tuyệt chủng" và "môi trường sống" lần lượt là:
- A. deforestation, habitat
- B. deforestation, extinction
-
C. extinction, habitat
- D. habitat, extinction
Question 6: "wildlife" và "food chain" có nghĩa lần lượt là:
- A. Khu bảo tồn, chuỗi thức ăn
-
B. Động vật hoang dã, chuỗi thức ăn
- C. Động vật hoang dã, khu bảo tồn
- D. Chuỗi thức ăn, khu bảo tồn