Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Các loại cửa hàng (Shops)

Tiếng anh theo chủ đề: Các loại cửa hàng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
baker's: /ˈbeɪkərz/ : cửa hàng bánh mì và bánh ngọt
barber's: /ˈbɑːbərz/ : tiệm cắt tóc
bookshop: /ˈbʊkʃɒp/ : nhà sách
boutique: /buːˈtiːk/ : cửa hàng nhỏ bán đồ lưu niệm hoặc quần áo
butcher's: /ˈbʊtʃərz/ : cửa hàng thịt
chemist's: /ˈkemɪsts/ : hiệu thuốc
convenience store: /kənˈviːniəns ˌstɔːr/ : cửa hàng tiện lợi
fishmonger's: /ˈfɪʃmʌŋɡərz/ : cửa hàng cá
florist's: /ˈflɒrɪsts/ : cửa hàng hoa
greengrocer's: /ˈɡriːnˌɡrəʊsərz/ : cửa hàng trái cây và rau củ

Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. bookshop
  • B. baker's
  • C. boutique
  • D. butcher's

Question 2: "convenience store" có nghĩa là gì?

  • A. Cửa hàng cá
  • B. Cửa hàng tiện lợi
  • C. Cửa hàng nhỏ bán đồ lưu niệm hoặc quần áo
  • D. Cửa hàng trái cây và rau củ

Question 3: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "tiệm cắt tóc" và "cửa hàng thịt":

  • A. barber's, butcher's
  • B. chemist's, florist's
  • C. barber's, chemist's
  • D. butcher's, florist's

Question 4: /ˈbʊtʃərz/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. barber's
  • B. butcher's
  • C. boutique
  • D. baker's

Question 5: "boutique" là cửa hàng gì?

  • A. Tiệm cắt tóc
  • B. Cửa hàng trái cây và rau củ
  • C. Hiệu thuốc
  • D. Cửa hàng nhỏ bán đồ lưu niệm hoặc quần áo

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. butcher's
  • B. barber's
  • C. fishmonger's
  • D. greengrocer's

Question 7: Đâu là từ chỉ "cửa hàng bánh mì và bánh ngọt"?

  • A. baker's
  • B. butcher's
  • C. bookshop
  • D. florist's

Question 8: "florist's" và "greengrocer's" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Nhà sách, hiệu thuốc
  • B. Hiệu thuốc, cửa hàng trái cây và rau củ
  • C. Cửa hàng hoa, cửa hàng trái cây và rau củ
  • D. Cửa hàng hoa, nhà sách

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm