Tiếng anh theo chủ đề: Cảnh quan địa lý. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
desert: /ˈdezət/ : sa mạc
hill: /hɪl/ : đồi
mountain: /ˈmaʊntɪn/ : núi
volcano: /vɒlˈkeɪnəʊ/ : núi lửa
island: /ˈaɪlənd/ : đảo
peninsula: /pəˈnɪnsjələ/ : bán đảo
plain: /pleɪn/ : đồng bằng
plateau: /plæˈtəʊ/ : cao nguyên
valley: /ˈvæli/ : thung lũng
river: /ˈrɪvər/ : sông
lake: /leɪk/ : hồ
sea: /siː/ : biển
Question 1: "Thung lũng" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. valley
- B. plateau
- C. sea
- D. hill
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. volcano
- B. plain
-
C. plateau
- D. peninsula
Question 3: "peninsula" và "volcano" có nghĩa lần lượt là:
- A. Đảo, núi lửa
-
B. Bán đảo, núi lửa
- C. Bán đảo, núi
- D. Đảo, núi
Question 4: "island" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈmaʊntɪn/
- B. /pleɪn/
- C. /ˈvæli/
-
D. /ˈaɪlənd/
Question 5: Trong Tiếng Anh, "đồng bằng" và "cao nguyên" lần lượt là:
-
A. plain, plateau
- B. desert, plateau
- C. valley, desert
- D. valley, plain
Question 6: "desert" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈmaʊntɪn/
-
B. /ˈdezət/
- C. /plæˈtəʊ/
- D. /ˈrɪvər/
Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. plateau
-
B. peninsula
- C. plain
- D. sea
Question 8: "desert" và "island" có nghĩa lần lượt là:
- A. Sa mạc, hồ
- B. Đảo, thung lũng
- C. Thung lũng, hồ
-
D. Sa mạc, đảo