Tiếng anh theo chủ đề: Bóng đá. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
coach: /kəʊtʃ/ : huấn luyện viên
referee: /ˌrefərˈiː/ : trọng tài
striker: /ˈstraɪkər/ : tiền đạo
defender: /di'fendə/ : hậu vệ
goalkeeper: /ˈɡəʊlˌkiːpər/ : thủ môn
goal: /ɡəʊl/ : khung thành
pitch: /pɪtʃ/ : sân bóng đá
scoreboard: /ˈskɔːbɔːd/ : bảng điểm
stadium: /ˈsteɪdiəm/ : sân vận động
trophy: /ˈtrəʊfi/ : cúp
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "trọng tài":
-
A. referee
- B. coach
- C. defender
- D. striker
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
-
A. trophy
- B. coach
- C. goal
- D. goalkeeper
Question 3: Trong Tiếng Anh, "tiền đạo" và "hậu vệ" lần lượt là:
- A. coach, goalkeeper
-
B. striker, defender
- C. defender, goalkeeper
- D. coach, striker
Question 4: "goal" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈɡəʊlˌkiːpər/
- B. /kəʊtʃ/
- C. /ˈtrəʊfi/
-
D. /ɡəʊl/
Question 5: "pitch" và "stadium" có nghĩa lần lượt là:
- A. Bảng điểm, sân vận động
- B. Sân bóng đá, khung thành
-
C. Sân bóng đá, sân vận động
- D. Bảng điểm, khung thành
Question 6: "goal" và "goalkeeper" có nghĩa lần lượt là:
- A. Khung thành, huấn luyện viên
- B. Thủ môn, trọng tài
-
C. Khung thành, thủ môn
- D. Trọng tài, huấn luyện viên
Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. goal
- B. pitch
- C. trophy
-
D. coach
Question 8: Từ nào dưới đây chỉ "bảng điểm":
- A. referee
-
B. scoreboard
- C. pitch
- D. striker