Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Nông trại (Farm)

Tiếng anh theo chủ đề: Nông trại. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
barn: /bɑːn/ : kho thóc/chuồng gia súc
battery: /ˈbætəri/ : dãy chuồng nuôi gà
flock: /flɒk/ : bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v)
herd: /hɜːd/ : bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau
fodder: /ˈfɒdər/ : cỏ khô
hoof: /huːf/ : móng guốc
livestock: /ˈlaɪvstɒk/ : gia súc
pasture: /ˈpɑːstʃər/ : đồng cỏ, bãi cỏ
pen: /pen/ : bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật
trough: /trɒf/ : máng ăn

Question 1 : Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. hoof
  • B. flock
  • C. herd
  • D. trough

Question 2: "Cỏ khô" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. barn
  • B. livestock
  • C. pasture
  • D. fodder

Question 3: /flɒk là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. livestock
  • B. flock
  • C. fodder
  • D. hoof

Question 4: "herd" và "flock" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau; bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v)
  • B. Bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v); kho thóc/chuồng gia súc
  • C. Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau; dãy chuồng nuôi gà
  • D. Bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v); kho thóc/chuồng gia súc

Question 5: Hai từ nào dưới đây chỉ "máng ăn" và "gia súc":

  • A. barn, livestock
  • B. trough, livestock
  • C. hoof, barn
  • D. trough, hoof

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. hoof
  • B. battery
  • C. pen
  • D. herd

Question 7: Hai từ nào dưới đây chỉ "kho thóc/chuồng gia súc" và "dãy chuồng nuôi gà":

  • A. pen, hoof
  • B. barn, pen
  • C. barn, battery
  • D. battery, hoof

Question 8: "pasture" và "hoof" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Móng guốc, bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật
  • B. Đồng cỏ, bãi cỏ; móng guốc
  • C. Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật, cỏ khô
  • D. Đồng cỏ, bãi cỏ; cỏ khô

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm