Tiếng anh theo chủ đề: Ăn uống. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bite: /baɪt/ : cắn
chew: /tʃuː/ : nhai
digest: /daɪˈdʒest/ : tiêu hoá
glug: /ɡlʌɡ/ : uống ừng ực
gnaw: /nɔː/ : gặm
nibble: /ˈnɪbl/ : gặm nhấm từng ít một
swallow: /ˈswɒləʊ/ : nuốt
taste: /teɪst/ : nếm
Question 1: "chew" là hành động gì?
- A. Nuốt
- B. Nếm
-
C. Nhai
- D. Cắn
Question 2: "gnaw" có phiên âm như thế nào?
-
A. /nɔː/
- B. /ɡlʌɡ/
- C. /ˈnɪbl/
- D. /tʃuː/
Question 3: Từ nào dưới đây chỉ hành động "nuốt":
- A. digest
- B. glug
- C. nibble
-
D. swallow
Question 4: "taste" và "bite" có nghĩa lần lượt là:
- A. cắn, nếm
- B. nếm, tiêu hóa
-
C. nếm, cắn
- D. tiêu hóa, cắn
Question 5: /tʃuː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. taste
-
B. chew
- C. bite
- D. glug
Question 6: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "gặm" và "uống ừng ực":
-
A. gnaw, glug
- B. glug, nibble
- C. digest, gnaw
- D. nibble, digest