Tiếng anh theo chủ đề: Các loại thịt. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
beef: /biːf/ : thịt bò
pork: /pɔːrk/ : thịt lợn
lamb: /læm/ : thịt cừu
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ : thịt gà
turkey: /ˈtɜːrki/ : thịt gà tây
chop: /tʃɒp/ : thịt sườn
ham: /hæm/ : thịt dăm-bông
steak: /steɪk/ : thịt bít tết
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "thịt bò":
- A. chicken
-
B. beef
- C. pork
- D. chop
Question 2: /tʃɒp/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. pork
- B. chicken
-
C. chop
- D. steak
Question 3: "turkey" là loại thịt gì?
- A. Thịt lợn
- B. Thịt cừu
- C. Thịt bít tết
-
D. Thịt gà tây
Question 4: "lamb" có phiên âm như thế nào?
- A. /hæm/
- B. /ˈtʃɪkɪn/
-
C. /læm/
- D. /steɪk/
Question 5: Trong Tiếng Anh, "thịt lợn" và ''thịt dăm bông" lần lượt là:
-
A. pork, ham
- B. lamb, steak
- C. ham, lamb
- D. pork, steak
Question 6: "chop" và "lamb" có nghĩa lần lượt là:
- A. Thịt bít tết, thịt bò
- B. Thịt cừu, thịt sườn
- C. Thị bò, thị dăm-bông
-
D. Thịt sườn, thịt cừu