Câu 1: Thu gọn đa thức sau: $\frac{1}{3}x^{2}y+xy^{2}-xy+\frac{1}{2}xy^{2}-5xy-\frac{1}{3}x^{2}y$
- A. $\frac{2}{3}x^{2}y +\frac{3}{2}xy^{2}-6xy$
-
B. $\frac{3}{2}xy^{2}-6xy$
- C. $\frac{1}{3}x^{2}y +\frac{2}{3}xy^{2}-5xy$
- D. $\frac{2}{3}xy^{2}-5xy$
Câu 2: Bậc của đa thức $3x^{3}y -\frac{1}{4}xy + 1-3x^{2}y+\frac{1}{2}xy-\frac{1}{4}xy^{2}$ là:
- A. 1
- B. 2
- C. 3
-
D. 4
Câu 3: Xác định bậc của đa thức sau: $5x^{2}yz+8xyz^{2}-3x^{2}y^{2}z-xyz^{2}+x^{2}yz^{2}+xyz^{2}$
- A. 3
- B. 4
-
C. 5
- D. 6
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức $\frac{-1}{2}y^{3}+2x^{2}y-4\frac{1}{2}y^{3}$ tại x = -1; y =2
- A. 3
-
B. -3
- C. -2
- D. 2
Câu 5: Tính giá trị biểu thức $x^{2}+xy-yz$ tại x = -2; y =3; z = 5
-
A. -17
- B. 13
- C. -15
- D. 16
Câu 6: Cho hai đa thức $A = x^{2}-2x-y^{2}+3y-1$ và $B=2x^{2}+3y^{2}-5x+3$. A + B là:
- A. $3x^{2}- y^{2} - 5x + 3y - 3$
- B. $x^{2} - y^{2} - 7x + 3y - 1$
- C. $x^{2} +2y^{2} - 5x + 3y + 3$
-
D. $3x^{2} +2y^{2} - 7x + 3y + 2$
Câu 7: Cho hai đa thức $P(x) = x^{2}-3x+2$ và $Q(x) = x^{2}+x-2$. Tính P(x) - Q(x)
- A. $P(x) - Q(x) = -4x -4$
- B. $P(x) - Q(x) = 4x - 4$
-
C. $P(x) - Q(x) = -4x +4$
- D. $P(x) - Q(x) = 4x +4$
Câu 8: Cho đa thức $f(x)=3x^{4}+2x^{3}-2x^{4}+x^{2}-5x+6$. Tính f(-1)
- A. 13
- B. 14
-
C. 15
- D. 16
Câu 9: Tính giá trị biểu thức $x^{4}-x^{2}-2x+6+3x^{2}$ tại $x=-2$
- A. 32
-
B. 34
- C. 36
- D. 38
Câu 10: Tính giá trị biểu thức $6x^{2}y^{3}-\frac{1}{2}x^{2}y$ tại $x = 2; y=-\frac{1}{2}$
- A. $-\frac{1}{2}$
- B. $-\frac{1}{4}$
- C. $\frac{1}{2}$
-
D. -2
Câu 11: Bậc của đa thức $2x-y(x^{2}-2)$ là:
- A. 2
-
B. 3
- C. 4
- D. 5
Câu 12: Giá trị của biểu thức $xy+y^{2}z^{2}+z^{3}x^{3}$ tại x = 1; y = -1; z= 2 là:
- A. 9
- B. 10
-
C. 11
- D. 12
Câu 13: Tìm bậc của đa thức: $6x^{2}y^{3}-\frac{1}{2}x^{2}y$
- A. 2
- B. 3
- C. 4
-
D. 5
Câu 14: Cho các biểu thức: $3x + 7+\frac{3}{x}; \frac{-1}{3}x^{2}y(1+x+2y); 3x^{2}+6x+1; \frac{x^{2}-2z+a}{3x+1}$ (a là hằng số)
Có bao nhiêu đa thức trong các biểu thức trên?
-
A. 2
- B. 1
- C. 3
- D. 4
Câu 15: Sắp xếp đa thức $2x+5x^{3}-x^{2}+5x^{4}$ theo luỹ thừa giảm dần của biến x
- A. $5x^{4}-x^{2}+5x^{3}+2x$
- B. $2x-x^{2}+5^{3}+5x^{4}$
- C. $5x^{4}+5x^{3}+x^{2}-2x$
-
D. $5x^{4}+5x^{3}-x^{2}+2x$
Câu 16: Bậc của đa thức $xy+xy^{5}+x^{5}yz$ là:
- A. 6
-
B. 7
- C. 5
- D. 4
Câu 17: Thu gọn đa thức: $4x^{2}y+6x^{3}y^{2}-10x^{2}y+4x^{3}y^{2}$
- A. $14x^{2}y+10x^{3}y^{2}$
- B. $-14x^{2}y+10x^{3}y^{2}$
- C. $6x^{2}y-10x^{3}y^{2}$
-
D. $-6x^{2}y+10x^{3}y^{2}$
Câu 18: Thu gọn và tìm bậc của đa thức $12xyz-3x^{5}+y^{4}+3xyz+2x^{5}$ ta được:
- A. Kết quả là đa thức $-2x^{5}+15xyz+y^{4}$ có bậc là 4
-
B. Kết quả là đa thức $-2x^{5}+15xyz+y^{4}$ có bậc là 5
- C. Kết quả là đa thức $-x^{5}+15xyz+y^{4}$ có bậc là 4
- D. Kết quả là đa thức $-x^{5}-15xyz+y^{4}$ có bậc là 4
Câu 19: Giá trị của biểu thức $4x^{2}y-\frac{2}{3}xy^{2}+5xy-x$ tại $x=2; y=\frac{1}{3}$
-
A. $\frac{176}{27}$
- B. $\frac{27}{176}$
- C. $\frac{17}{27}$
- D. $\frac{116}{27}$
Câu 20: Thu gọn đa thức $\frac{1}{2}x^{2}+y^{2}+x+5x^{2}+3y^{2}-5x$ ta được:
-
A. $\frac{11}{2}x^{2}-4x+4y^{2}$
- B. $\frac{1}{2}x^{2}-4x+4y^{2}$
- C. $\frac{11}{2}x^{2}+4x+4y^{2}$
- D. $\frac{11}{2}x^{2}+4x-4y^{2}$
Câu 21: Bậc của đa thức $2002x^{2}y^{3}z+2x^{3}y^{2}z^{2}+7x^{2}y^{3}z$ là:
- A. 5
- B. 6
-
C. 7
- D. 8
Câu 22: Tính giá trị của biểu thức $M=5x^{2}y+2xy^{2}-3x^{2}y$ tại x = 2; y = 2
- A. M = 30
- B. M = 31
- C. M= - 31
-
D. M = 32
Câu 23: Thu gọn đa thức sau rồi tìm bậc: $2x^{2}yz+5xy^{2}z-5x^{2}yz+xy^{2}+xyz$
- A. Kết quả là đa thức $9xy^{2}z+xyz$ có bậc là 4
-
B. Kết quả là đa thức $3x^{2}yz+6xy^{2}z+xyz$ có bậc là 4
- C. Kết quả là đa thức $3x^{2}yz+6xy^{2}z+xyz$ có bậc là 3
- D. Kết quả là đa thức $3x^{2}yz+6xy^{2}z+xyz$ có bậc là 9
Câu 24: Với a, b, c là các hằng số, hệ số tự do của đa thức $x^{2}+(a+b)x - 5a+3b+2$ là:
- A. 5a + 3b + 2
-
B. -5a + 3b + 2
- C. 2
- D. 3b + 2
Câu 25: Cho đa thức $A=x^{4}-4x^{3}+x-3x^{2}+1$. Tính giá trị của A tại x = -2
- A. A = -35
- B. A = 53
- C. A = 33
-
D. A = 35
Câu 26: Giá trị của đa thức $P(x)=x^{2}+8x-16$ tại x = 4 và x = -4 là:
-
A. P(4) = 64; P(-4) = 0
- B. P(4) = 64; P(-4) = 64
- C. P(4) = 0; P(-4) = 0
- D. P(4) = 0; P(-4) = 64
Câu 27: Tính giá trị của đa thức $ax^{5}+bx^{4}+cx+1$ tại x = 1 với a, b, c là các hằng số
- A. a + b + c
- B. a + b - c + 1
-
C. a + b + c + 1
- D. Không tính được
Câu 28: Giá trị của đa thức $x+x^{3}+x^{5}+...+x^{99}$ tại x = -1 là:
- A. -100
- B. -101
- C. -51
-
D. -50
Câu 29: Tính giá trị của biểu thức $xy+x^{2}y^{2}+x^{3}y^{3}+x^{4}y^{4}$ tại x = 2 và y = -1
- A. -10
-
B. 10
- C. -15
- D. 15
Câu 30: Cho đa thức $P(x) = x^{4} +2x^{2}+2$. Tính P(-1)
-
A. P(-1) = 5
- B. P(-1) = 7
- C. P(-1) = -7
- D. P(-1) = -5
Câu 31: Tính giá trị biểu thức $x^{5}-2019x^{4}+2019x^{3}-2019x^{2}+2019x-2020$ tại x = 2018
- A. 2018
-
B. -2
- C. 2019
- D. 1
Câu 32: Thu gọn và tìm bậc của đa thức $Q=x^{2}y+4x.xy-3xz+x^{2}y-2xy+3xz$ ta được:
- A. Kết quả là đa thức $6x^{2}y-2xy$ có bậc là 2
- B. Kết quả là đa thức $-6x^{2}y+2xy$ có bậc là 3
-
C. Kết quả là đa thức $6x^{2}y-2xy$ có bậc là 3
- D. Kết quả là đa thức $6x^{2}y-2xy-6xz$ có bậc là 3
Câu 33: Thu gọn đa thức $P = \frac{1}{3}x^{2}y+xy^{2}-xy+\frac{1}{2}xy^{2}-5xy-\frac{1}{3}x^{2}y$
- A. $\frac{1}{2}xy^{2}-6xy$
- B. $\frac{1}{3}x^{2}y +\frac{3}{2}xy^{2}-6xy$
- C. $\frac{5}{6}x^{2}y +\frac{3}{2}xy^{2} - xy$
-
D. $\frac{3}{2}xy^{2}-6xy$
Câu 34: Xác định bậc của đa thức $x^{6}-2y^{5}+x^{4}y^{5}+1$
- A. 6
- B. 7
- C. 8
-
D. 9
Câu 35: Trong các biểu thức sau, có bao nhiêu đa thức:
$x+\frac{1}{x}; 2x^{2}+x-3; \frac{x-1}{x+2}; x^{6}+5x^{2}+3;\frac{x^{2}+2x+1}{a-1}$ (a là hằng số khác 1)
- A. 2
-
B. 3
- C. 4
- D. 1
Cau 36: Bậc của đa thức $x-2x^{2}+3x^{3}-5x^{4}-3x^{2}-2x^{3}+5x^{4}-3x+1$ là:
- A. 2
-
B. 3
- C. 4
- D. 5
Câu 37: Giá trị của $x^{5}y^{2}+\frac{1}{3}x^{2}y^{4}z^{3}+\frac{3}{4}x^{5}y^{3}+2xy^{5}z^{4}+3$ tại x =1, y = 1, z = 0 là:
- A. $\frac{13}{4}$
- B. 4
-
C. $\frac{19}{4}$
- D. 6
Câu 38: Bậc của đa thức $4x^{5}y^{4}+\frac{1}{3}x^{2}y^{4}z^{2}-x^{5}y^{4} +2xy^{5}z^{4}-4xy+x-y+3$ là:
- A. 8
- B. 9
- C. 7
-
D. 10
Câu 39: Tính giá trị của biểu thức $x^{2}y+xy^{5}+2y^{4}-2x^{3}y^{3}$ tại x = 1; y = -1
-
A. -2
- B. 4
- C. -3
- D. 1
Câu 40: Thu gọn đa thức $1+2x-3x^{2}+5x^{6}-6x^{5}+7x^{2}-8x+3-4x^{6}+x^{5}-2x^{6}$
- A. $4 + 6x - 4x^{2} - 6x^{5} + 5x^{6}$
- B. $4 - 6x +4x^{2} -6x^{5} -x^{6}$
- C. $4 -6x - 4x^{2}-5x^{5}+x^{6}$
-
D. $4-6x+4x^{2}-5x^{5}-x^{6}$