ÔN TẬP CHƯƠNG 6: HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT (PHẦN 2)
Câu 1: Giá trị của biểu thức A = 102x. 1002y là
-
A. 100x + 2y
- B. 102x + 2y
- C. 102x – 2y
- D. Cả 3 đáp án đều sai
Câu 2: Nghiệm của phương trình 3x + 1 = 272 là
-
A. x = 5
- B. x = 6
- C. x = 4
- D. x = 3
Câu 3: Nghiệm của phương trình log2x (36) = 2 là
-
A. x = 3
- B. x = 4
- C. x = 5
- D. x = 6
Câu 4: Nghiệm của phương trình e2x = e4x – 2 là:
- A. x = 0
-
B. x = 1
- C. x = 2
- D. x = 3
Câu 5: Cho số thực . Giá trị của biểu thức
-
A.
- B.
- C.
- D.
Câu 6: Với hai số thực dương tùy ý và
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
Câu 7: Với hai số thực dương a, b tùy ý và . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
- A.
-
B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 8: Nếu (a > 0, a ≠ 1) thì x bằng:
- A.
- B.
-
C.
- D. 3
Câu 9: Nếu thì
bằng:
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 10: Cho biểu thức A = . Tìm x biết A=2
- A. 2 + 2
- B. 1 + 22
-
C.
- D. 3 + 3
Câu 11: Giá trị của biểu thức là:
- A. 9
- B.
-
C. 81
- D.
Câu 12: Giá trị của biểu thức là:
- A. -9
- B. 9
-
C. -10
- D. 10
Câu 13: Tính: kết quả là:
-
A. 10
- B. 11
- C. 12
- D. 13
Câu 14: Giá trị của biểu thức là:
- A. 1
-
B.
- C.
- D. -1
Câu 15: Cho . Viết biểu thức
về dạng
và biểu thức
về dạng
. Tính
.
-
A.
.
- B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 16: Cho và
. Xác định mệnh đề đúng.
- A. K=2x.
- B. K=x+1.
- C. K=x-1.
-
D. K=x.
Câu 17: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
-
A.
- B.
- C.
- D.
Câu 18: Cho . Rút gọn biểu thức sau
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 19: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
- A.
.
-
B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Câu 21: Rút gọnđược kết quả:
- A. 1
- B. a + b
-
C. 0
- D. 2a – b
Câu 22: Rút gọn biểu thức , với x, y > 0.
- A. P=x-y.
-
B. P=x.
- C. P=2x.
- D. P=x+y.
Câu 23: Cho và biểu thức
. Khi đó
- A.
.
- B.
.
- C.
.
-
D.
.
Câu 24: Rút gọn biểu thức với a > 0 ta được kết quả
, trong đó
và
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng?
- A.
-
B.
.
- C.
.
- D.
Câu 25: Giả sử với biểu thức A có nghĩa, giá trị của biểu thức là:
-
A. 1
- B. -1
- C. 2
- D. -3