ÔN TẬP CHƯƠNG 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (PHẦN 1)
Câu 1: bằng
-
A.
.
- B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 2: Giá trị nào sau đây mang dấu âm?
- A.
.
-
B.
.
- C.
.
- D.
Câu 3: Công thức nào sau đây sai?
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 4: bằng
- A. – 1.
- B.
.
- C.
.
-
D. 1.
Câu 5: Phương trình có nghiệm là
- A.
.
- B.
.
- C.
.
-
D.
.
Câu 6: bằng
- A. – 1.
- B.
.
- C.
.
-
D. 1.
Câu 7: Cotan của góc lượng giác nào bằng ?
-
A.
.
- B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 8: Sin của góc lượng giác nào bằng ?
- A.
.
- B.
.
-
C.
.
- D.
.
Câu 9: Cho biết . Tính
-
A. 2.
- B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?
- A.
.
- B.
.
-
C.
.
- D.
.
Câu 11: Góc lượng giác nào mà hai giá trị sin và cosin của nó trái dấu?
-
A. 100°.
- B. 80°.
- C. – 95°.
- D. – 300°.
Câu 12: Góc lượng giác nào mà hai giá trị sin và cosin của nó cùng dấu?
- A.
.
- B. –190°.
-
C.
.
- D. 275°.
Câu 13: Giá trị của bằng bao nhiêu?
-
A.
.
- B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 14: Không sử dụng máy tính, kết quả của phép tính bằng
- A.
.
- B.
.
- C.
.
-
D.
.
Câu 15: Công thức nào sau đây đúng?
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 16: Công thức nào sau đây đúng?
-
A.
- B.
- C.
- D.
Câu 17: tan3α - tan2α - tanα bằng
-
A. tanα.tan2α.tan3α.
- B. tanα.tan2α.cot3α.
- C. tanα.cot2α.tan3α.
- D. cotα.tan2α.tan3α.
Câu 18: Không sử dụng máy tính, kết quả của phép tính bằng
- A.
.
-
B.
.
- C.
.
- D.
.
Câu 19: Không sử dụng máy tính, kết quả của phép tính bằng
- A.
.
- B.
.
-
C.
.
- D.
.
Câu 20: Kết quả của phép tính bằng bao nhiêu? (Không sử dụng máy tính)
- A.
.
- B.
.
- C.
.
-
D.
.
Câu 21: Cho Cho với
. Khi đó
bằng
- A.
.
- B.
.
-
C.
.
- D.
.
Câu 22: Giá trị của là
-
A. 2.
- B. – 2.
- C. 0.
- D. – 1.
Câu 23: Tam giác ABC vuông ở A có góc . Khẳng định nào sau đây là sai?
- A.
.
- B.
.
-
C.
.
- D.
.
Câu 24: Tam giác đều ABC có đường cao AH. Khẳng định nào sau đây là đúng?
- A.
.
- B.
.
- C.
.
-
D.
.
Câu 25: Cho Cho với
. Khi đó
bằng
- A.
.
-
B.
.
- C.
.
- D.
.