ÔN TẬP CHƯƠNG 1. BIỂU THỨC ĐẠI SỐ (PHẦN 2)
Câu 1: Bậc của đa thức x8 + 2y5 + x4y5 là
- A. 4
- B. 7
-
C. 8
- D. 5
Câu 2: Phân thức xác định khi?
- A. x ≤ 0
- B. x ≥ 0
-
C. x ≠ 0
- D. x = 0
Câu 3: Phân thức đối của phân thức là?
-
A.
- B.
- C.
- D.
Câu 4: Với B ≠ 0, kết quả phép cộng là?
-
A.
- B.
- C.
- D.
Câu 5: Trong các biểu thức đại số sau, biểu thức nào không phải đơn thức?
- A. 2
- B. x3y2
-
C. 5x + 9
- D. x
Câu 6: Với điều kiện nào của x thì phân thức có nghĩa?
- A. x ≠ 3.
-
B. x ≠ -4.
- C. x ≠ 2.
- D. x ≠ 4.
Câu 7: Viết biểu thức 8x3 + 36x2 + 54x + 27 dưới dạng lập phương của một tổng
- A. (4x + 3)3
- B. (2x + 9)3
-
C. (2x + 3)3
- D. (4x + 9)3
Câu 8:Viết biểu thức x3 – 6x2 + 12x – 8 dưới dạng lập phương của một hiệu
- A. (x – 4)3
- B. (x + 2)3
-
C. (x - 8)3
- D. (x + 4)3
Câu 9:Viết biểu thức 8x3 – 12x2y + 6xy2 – y3 dưới dạng lập phương của một hiệu
- A. (x – 2y)3
-
B. (2x – y)3
- C. (4x – y)3
- D. (2x + y)3
Câu 10:Tìm x biết x3 + 3x2 + 3x + 1 = 0
- A. x = 0
- B. x = -2
- C. x = 1
-
D. x = -1
Câu 11: Kết quả phép tính
- A.
- B.
-
C.
- D.
Câu 12:Kết quả phép trừ bằng
-
A.
- B.
- C.
- D.
Câu 13:Trừ hai phân thức , ta được kết quả là:
- A.
- B.
- C.
-
D.
Câu 14: Biểu thức P =
- A.
- B.
- C.
-
D.
Câu 15:Rút gọn biểu thức được kết quả là ?
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 16: Chọn câu đúng?
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 17:Chọn câu sai?
- A.
- B.
-
C.
- D.
Câu 18:Thực hiện phép tính ta được kết quả gọn nhất là?
- A.
- B.
-
C.
- D.
Câu 19:Thu gọn biểu thức ta được?
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 20:Thu gọn biểu thức sau, ta được ?
- A.
- B.
- C.
-
D.
Câu 21: Kết luận nào sau đây là đúng khi nói về giá trị của biểu thức
Với x = - 0,25 ?
- A. M < 0
-
B. 0 < M < 1.
- C. M > 1.
- D. M = 16.
Câu 22:Cho 3y - x = 6. Tính giá trị của biểu thức P=
- A. 2
- B. 3
-
C. 4
- D. 5
Câu 23:Cho 2a - b = 7; . Tính giá trị của biểu thức
- A. 4
- B. 3
-
C. 2
- D. 1
Câu 24:Tìm a, b sao cho
.
- A.
-
B.
- C.
- D.
Câu 25:Tìm a, b sao cho
?
- A. a = -3, b = -1.
- B. a = 3, b = -1.
- C. a = -3, b = 1.
-
D. a = 3, b = 1.