Câu 1: Cộng hoà Nam Phi là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi cùng với quốc gia nào?
- A. Ghana
- B. Ai Cập
- C. Cộng hoà Công-gô
-
D. Ni-giê-ri-a
Câu 2: Quốc gia nào là thành viên duy nhất của G20 trong châu Phi vào năm 2020?
- A. Ai Cập
- B. Nigeria
-
C. Cộng hoà Nam Phi
- D. Cộng hoà Công-gô
Câu 3: Tổng FDI đầu tư vào Cộng hoà Nam Phi năm 2020 đạt khoảng bao nhiêu USD?
- A. 2 tỉ USD
-
B. 3 tỉ USD
- C. 4 tỉ USD
- D. 5 tỉ USD
Câu 4: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản chỉ đóng góp bao nhiêu phần trăm vào GDP của Cộng hoà Nam Phi vào năm 2020?
- A. 1%
-
B. 2.5%
- C. 5%
- D. 10%
Câu 5: Diện tích đất trồng trọt của Cộng hoà Nam Phi chiếm bao nhiêu diện tích đất nông nghiệp?
-
A. 1/5
- B. 1/4
- C. 1/3
- D. 1/2
Câu 6: Cây trồng quan trọng nhất trong nông nghiệp của Cộng hoà Nam Phi là gì?
-
A. Ngô
- B. Đậu tương
- C. Lúa mì
- D. Mía
Câu 7: Loại chăn nuôi chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp của Cộng hoà Nam Phi là gì?
-
A. Bò
- B. Cừu
- C. Dê
- D. Lợn
Câu 8: Hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp tập trung chủ yếu ở vùng nào của Cộng hoà Nam Phi?
-
A. Vùng ven biển đông nam và phía nam
- B. Vùng ven biển tây bắc và phía tây
- C. Vùng đồng bằng trung du và miền núi phía bắc
- D. Vùng ven biển bắc đông và phía bắc
Câu 9: Ngành lâm nghiệp có ý nghĩa quan trọng đối với Cộng hoà Nam Phi vì nó cung cấp nguồn nguyên liệu cho ngành sản xuất nào?
- A. Sản xuất thép
- B. Sản xuất điện
-
C. Sản xuất giấy, bột giấy
- D. Sản xuất dầu mỏ
Câu 10: Mô hình đồn điển trồng cây lấy gỗ đang được phát triển ở Cộng hoà Nam Phi cho mục đích gì?
-
A. Tạo ra nguồn nguyên liệu cho ngành chế biến gỗ
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học
- C. Tạo nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu gỗ
- D. Bảo vệ môi trường và đảm bảo sử dụng tài nguyên bền vững
Câu 11: Ngành thuỷ sản đóng góp khoảng bao nhiêu phần trăm vào GDP của Cộng hoà Nam Phi vào năm 2020?
-
A. 0.1%
- B. 0.5%
- C. 1%
- D. 2%
Câu 12: Sản lượng thuỷ sản khai thác của Cộng hoà Nam Phi đạt bao nhiêu nghìn tấn vào năm 2020?
- A. 502.7 nghìn tấn
-
B. 602.7 nghìn tấn
- C. 702.7 nghìn tấn
- D. 802.7 nghìn tấn
Câu 13: Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng của Cộng hoà Nam Phi đạt bao nhiêu nghìn tấn vào năm 2020?
- A. 4.7 nghìn tấn
- B. 6.7 nghìn tấn
- C. 8.7 nghìn tấn
-
D. 9.7 nghìn tấn
Câu 14: Hoạt động nuôi trồng thuỷ sản đang được chú trọng theo hướng phát triển gì?
-
A. Phát triển bền vững
- B. Mở rộng quy mô
- C. Tập trung vào khai thác
- D. Tăng cường xuất khẩu
Câu 15: Cộng hoà Nam Phi là một trong những nước có nền công nghiệp phát triển nhất ở đâu?
-
A. Châu Phi
- B. Châu Á
- C. Châu Âu
- D. Châu Mỹ
Câu 16: Tỉ trọng công nghiệp trong GDP của Cộng hoà Nam Phi vào năm 2020 là bao nhiêu phần trăm?
- A. 15.4%
- B. 20.3%
-
C. 23.4%
- D. 28.1%
Câu 17: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản là ngành công nghiệp mũi nhọn ở đâu?
-
A. Cộng hoà Nam Phi
- B. Nigeria
- C. Ai Cập
- D. Cộng hoà Công-gô
Câu 18: Cộng hoà Nam Phi là nhà sản xuất lớn nhất thế giới về các loại khoáng sản nào?
-
A. Bạch kim, vàng và crôm
- B. Dầu mỏ và khí tự nhiên
- C. Sắt và thép
- D. Uranium và titan
Câu 19: Trung tâm công nghiệp chính của Cộng hoà Nam Phi là gì?
- A. Kếp-tao
-
B. Giô-han-ne-xbua
- C. Po Ê-li-đa-bét
- D. Đông Luân Đôn
Câu 20: Ngành công nghiệp nào không được đề cập trong thông tin về Cộng hoà Nam Phi?
-
A. Sản xuất ô tô
- B. Luyện kim
- C. Dệt may
- D. Xây dựng
Câu 21: Tỉ lệ % GDP được đóng góp bởi ngành dịch vụ ở Nam Phi vào năm 2020 là bao nhiêu?
-
A. 64,6%
- B. 23,4%
- C. 2,5%
- D. 0,1%
Câu 22: Ngành nào được nhấn mạnh là một trong những ngành dịch vụ nổi bật ở Nam Phi?
- A. Nông nghiệp
- B. Khai thác mỏ
- C. Sản xuất
-
D. Du lịch
Câu 23: Quốc gia nào là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Nam Phi?
-
A. Trung Quốc
- B. Brazil
- C. Úc
- D. Nga
Câu 24: Phương tiện chuyên chở chính cho hành khách và hàng hóa ở Nam Phi là gì?
-
A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Hàng không
- D. Biển
Câu 25: Thành phố nào được coi là trung tâm tài chính lớn nhất ở Nam Phi?
- A. Pretoria
-
B. Johannesburg
- C. Cape Town
- D. Durban
Câu 26: Nam Phi thu hút được bao nhiêu khách du lịch quốc tế vào năm 2019?
-
A. 10,2 triệu
- B. 5,8 triệu
- C. 2,3 triệu
- D. 500.000
Câu 27: Đóng góp của ngành tài chính ngân hàng vào GDP của Nam Phi là bao nhiêu?
-
A. 72,4%
- B. 25%
- C. 0,6%
- D. 4%
Câu 28: Ngành nào ở Nam Phi nổi tiếng với việc xuất khẩu quặng kim loại và sản phẩm nông nghiệp?
-
A. Ngoại thương
- B. Giao thông vận tải
- C. Tài chính ngân hàng
- D. Du lịch
Câu 29: Thành phố nào không phải là trung tâm du lịch lớn ở Nam Phi?
- A. Johannesburg
- B. Cape Town
-
C. Pretoria
- D. Durban
Câu 30: Tỉ lệ % lực lượng lao động hoạt động trong ngành dịch vụ ở Nam Phi là bao nhiêu?
-
A. 72,4%
- B. 25%
- C. 2,5%
- D. 0,1%