Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia quân đảo nằm ở vị trí nào?
- A. Phía Tây Bắc châu Á
- B. Phía Đông Nam châu Á
- C. Phía Tây Nam châu Á
-
D. Phía Đông Bắc châu Á
Câu 2: Nhật Bản giáp biển nào ở phía Tây?
- A. Biển Thái Bình Dương
-
B. Biển Ô-khót
- C. Biển Hàn Quốc
- D. Biển Trung Quốc
Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực phát triển kinh tế nào?
- A. Châu Âu - Đại Tây Dương
- B. Châu Mỹ
-
C. Châu Á - Thái Bình Dương
- D. Châu Phi
Câu 4: Nhật Bản có nhiều điều kiện để xây dựng các hải cảng và phát triển kinh tế biển do đặc điểm gì?
- A. Nằm trong khu vực đất thấp
-
B. Nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương
- C. Gần các nước trong lục địa
- D. Có nhiều đảo lớn
Câu 5: Nhật Bản có đặc điểm về địa hình như thế nào?
- A. Đất bằng phẳng và rộng lớn
- B. Đồng bằng nhỏ hẹp và phân bố ven biển
- C. Đất chồng núi cao và sông dài
-
D. Núi trẻ và đất pốt dôn
Câu 6: Khí hậu ở Nhật Bản thuộc đới nào?
- A. Đới nhiệt đới
- B. Đới cận nhiệt đới
-
C. Đới ôn đới
- D. Đới cận ôn đới
Câu 7: Nhật Bản chịu tác động của những thiên tai nào?
- A. Động đất và bão tuyết
-
B. Động đất và sóng thần
- C. Bão tuyết và sóng thần
- D. Động đất, sóng thần, và bão
Câu 8: Nhật Bản có mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhưng đa số các sông có đặc điểm gì?
- A. Dài và chảy chậm
-
B. Dài và có tốc độ chảy lớn
- C. Ngắn và chảy chậm
- D. Ngắn và có tốc độ chảy lớn
Câu 9: Sông dài nhất của Nhật Bản là gì?
- A. Sông Bi-oa
- B. Sông Si-na-nô
-
C. Sông Ku-sa-rô
- D. Sông Si-cốt-sư
Câu 10: Nhật Bản có nhiều hồ núi lửa trên đảo nào?
- A. Hô-cai-đô
-
B. Hôn-su
- C. Xi-cô-cư
- D. Kiu-xiu
Câu 11: Loại rừng nào phân bố chủ yếu ở đảo Hô-cai-đô?
-
A. Rừng lá kim
- B. Rừng lá rộng
- C. Rừng nhiệt đới
- D. Rừng cây gỗ cứng
Câu 12: Rừng lá rộng chủ yếu phân bố ở đảo nào của Nhật Bản?
- A. Hô-cai-đô
- B. Hôn-su
- C. Kiu-xiu
-
D. Cả B và C
Câu 13: Ngành công nghiệp nào được phát triển dựa trên tài nguyên rừng của Nhật Bản?
-
A. Công nghiệp chế biến gỗ
- B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
- C. Công nghiệp dệt may
- D. Công nghiệp xây dựng
Câu 14: Khoáng sản chủ yếu của Nhật Bản là gì?
-
A. Than đá
- B. Đồng
- C. Vàng
- D. Chì - kẽm
Câu 15: Suối khoáng nóng tự nhiên phục vụ cho du lịch nghỉ dưỡng ở Nhật Bản có tên là gì?
- A. Cư-xát-xư
- B. Ha-cô-nê
-
C. Y-u-phu-in
- D. Bép-pu
Câu 16: Nhật Bản có đường bờ biển dài khoảng bao nhiêu kilômét?
-
A. 29,000 km
- B. 19,000 km
- C. 39,000 km
- D. 9,000 km
Câu 17: Vì sao Nhật Bản có điều kiện thuận lợi để xây dựng các cảng biển?
- A. Vùng biển rộng
- B. Biển không đóng băng
- C. Bờ biển bị chia cắt tạo thành vũng vịnh
-
D. Cả A, B và C
Câu 18: Nhật Bản có tỷ lệ loài cá biển trên thế giới là bao nhiêu?
- A. 15%
-
B. 25%
- C. 35%
- D. 45%
Câu 19: Dòng biển nóng nào và dòng biển lạnh nào giao nhau ở Nhật Bản?
-
A. Cư-rô-si-vô và Ôi-a-si-vô
- B. Cư-rô-si-vô và Cư-xát-xư
- C. Ôi-a-si-vô và Cư-xát-xư
- D. Ôi-a-si-vô và Ha-cô-nê
Câu 20: Ngành kinh tế nào của Nhật Bản phát triển nhờ vào khai thác thuỷ sản?
- A. Nông nghiệp
-
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
- C. Công nghiệp dệt may
- D. Công nghiệp khai thác mỏ
Câu 21: Số dân Nhật Bản năm 2020 là bao nhiêu?
-
A. 126,2 triệu người
- B. 338 triệu người
- C. 90 triệu người
- D. 150 triệu người
Câu 22: Nhật Bản đứng thứ mấy về số dân trên thế giới?
-
A. Thứ 11
- B. Thứ 1
- C. Thứ 3
- D. Thứ 5
Câu 23: Tỉ lệ tăng dân số Nhật Bản từ năm 2008 đến 2020 là bao nhiêu?
- A. - 3%
- B. 0,3%
-
C. -0,3%
- D. 3%
Câu 24: Thành phần dân tộc của Nhật Bản có đặc điểm gì?
- A. Đa dạng
-
B. Đồng nhất
- C. Phân tán
- D. Thiếu hụt
Câu 25: Nhật Bản có mật độ dân số cao nhất ở đâu?
-
A. Dải đồng bằng ven Thái Bình Dương trên đảo Hôn-su
- B. Tô-ky-ô
- C. Ô-xa-ca
- D. Na-gôi-a
Câu 26: Nhật Bản có tỉ lệ dân thành thị là bao nhiêu?
- A. 80%
- B. 85%
-
C. 91,8%
- D. 93%
Câu 27: Vùng đô thị lớn nhất thế giới nằm ở đâu?
-
A. Tô-ky-ô
- B. Ô-xa-ca
- C. Na-gôi-a
- D. Nhật Bản
Câu 28: Mục tiêu chính của hệ thống giáo dục Nhật Bản là gì?
- A. Phát triển công nghệ
-
B. Đạo đức và nhân cách
- C. Tăng chỉ số HDI
- D. Đầu tư cho y tế
Câu 29: Nhật Bản có tỷ lệ bảo hiểm y tế tham gia là bao nhiêu?
- A. 80%
- B. 85%
- C. 90%
-
D. 100%
Câu 30: Chỉ số HDI của Nhật Bản năm 2020 là bao nhiêu?
- A. 3,97
- B. 0,47
-
C. 0,923
- D. 0.932