Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu đặc điểm của sa mạc.

Write a paragraph to describe main features of a desert. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu đặc điểm của sa mạc.)

Bài Làm:

Desert, the most draconic place in the world, has some certain features. First of all, Most desert plants are drought or salt-tolerant. Some store water in their leaves, roots, and stems. Other desert plants have long tap roots that penetrate the water table, anchor the soil, and control erosion. Although cacti are often thought of as characteristic desert plants, other types of plants have adapted well to the arid environment. Secondly, When rain falls in deserts, as it occasionally does, it is often with great violence. In spite of so little rain, runoff from ephemeral, or short-lived, streams fed by rain and snow from adjacent highlands provide water for deserts. Another characteristic is that desert animals (and plants) show especially clear evolutionary adaptations for water conservation or heat tolerance and so are often studied in comparative physiology, ecophysiology, and evolutionary physiology. For example, in the first part of the night, as the ground radiates the heat absorbed during the day, lizards emerge and search for prey. Living in a very challenging environment, animals there not only require foods and water, but also need to keep their body temperature at a tolerable level. Many desert reptiles are ambush predators and often bury themselves in the sand, waiting for prey to come within range. All in all, desert seems to be a hard place to live, but many lives including humans are still there, which means that life on earth is really amzing.  

Dịch:

Sa mạc, nơi khắc nghiệt nhất trên thế giới, có một số đặc điểm nhất định. Trước hết, Hầu hết các loài cây sa mạc đều chịu hạn hoặc chịu muối. Một số trữ nước trong lá, rễ, thân. Các cây sa mạc khác có gốc rễ dài xâm nhập vào mạch nước ngầm, neo đất và kiểm soát xói mòn. Mặc dù xương rồng thường được coi là cây sa mạc đặc trưng, ​​nhưng các loại thực vật khác cũng thích nghi tốt với môi trường khô cằn. Thứ hai, khi mưa rơi trên sa mạc, nó đôi khi xảy ra, nếu có mưa thì cũng thường với cường độ lớn. Mặc dù có ít mưa như vậy, các dòng chảy phù du, hoặc ngắn ngủi, những dòng suối mưa và tuyết từ cao nguyên liền kề cung cấp nước cho sa mạc. Một đặc điểm nữa là loài động vật hoang dã (và thực vật) cho thấy sự thích ứng tiến hóa rõ ràng đối với việc tích trữ nước hoặc khả năng chịu nhiệt vì vậy thường được nghiên cứu về sinh lý học, sinh lý học tiến hóa và sinh lý tiến hóa. Ví dụ: Vào đầu đêm, khi mặt trời phát ra nhiệt hấp thụ vào ban ngày, thằn lằn xuất hiện và tìm kiếm con mồi. Sống trong một môi trường đầy thách thức, động vật ở đó không chỉ đòi hỏi thức ăn và nước, mà còn cần giữ nhiệt độ cơ thể ở mức độ chịu đựng được. Nhiều loài bò sát ở sa mạc là những kẻ săn lùng và thường chôn vùi trong cát, chờ con mồi ở trong phạm vi. Nói tóm lại, sa mạc dường như là một nơi khó sống, nhưng nhiều sinh mạng bao gồm cả con người vẫn sống ở đó, có nghĩa là cuộc sống trên trái đất thực sự sôi động.

Xem thêm Bài tập & Lời giải

Trong: Bài tập thực hành: Viết đoạn văn tiếng Anh

Write a paragraph about your family. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu gia đình.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your hobby. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về sở thích bản thân.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your present school. (Viết đoạn văn giới thiệu về trường bạn đang theo học.)

Xem lời giải

Write a paragraph about a festival you know. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu một lễ hội.)

Xem lời giải

Write a paragraph about badminton. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về môn cầu lông.)

Xem lời giải

Write a paragraph about football. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về môn bóng đá.)

Xem lời giải

Write a paragraph on the topic of wedding. (Viết một đoạn văn tiếng Anh chủ đề về đám cưới.)

Xem lời giải

Write a paragraph to introduce "volleyball". (Viết một đoạn văn giới thiệu về môn bóng chuyền.)

Xem lời giải

Write a paragraph about floods in the middle of Viet Nam. (Viết một đoạn văn nói về lũ lụt miền Trung.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your teacher. (Viết đoạn văn kể về cô giáo/ thầy giáo của bạn.)

Xem lời giải

Viết đoạn văn tiếng Anh kể về bạn thân của bạn.

Xem lời giải

Write a paragraph about your mother. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về mẹ.)

Xem lời giải

Write a paragraph about pollution. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về môi trường.)

Xem lời giải

Viết đoạn văn tiếng Anh nói về một kì nghỉ của bạn.

Xem lời giải

Describe the situation that made you frightened. (Kể lại một tình huống mà khiến bạn sợ hãi. )

Xem lời giải

Write a paragraph about your favourite book. (Viết đoạn văn tiếng Anh về quyển sách yêu thích của bạn.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your most favourite movie. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về bộ phim yêu thích nhất của bạn.)

Xem lời giải

Describe a camping holiday. (Viết đoạn văn tiếng Anh kể về một kì nghỉ đi cắm trại của bạn.)

Xem lời giải

Write a paragraph about a city or a town in Viet Nam you know well. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về một thành phố hoặc thị trấn ở Việt Nam mà bạn biết rõ.)

Xem lời giải

Write a paragraph to introduce about tropical rainforests. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về rừng mưa nhiệt đới.)

Xem lời giải

Write a paragraph to describe a traditional festival in your country. (Viết đoạn văn tiếng Anh kể về một lễ hội truyền thống ở đất nước bạn.)

Xem lời giải

Write a paragraph to introduce a dish in Viet Nam. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về một món ăn Việt Nam.)

Xem lời giải

Write a paragraph to introduce a sporting event. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu một sự kiện thể thao.)

Xem lời giải

Write a a short description of an international organization such as WHO, UNICEF, WWF, etc. (Đoạn văn tiếng Anh viết về 1 tổ chức quốc tế như WTO, UNICEF, WWF…: )

Xem lời giải

Write a paragraph to describe school education system in Vietnam. (Viết đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)

Xem lời giải

Write a paragraph about taking measures to protect endangered species and possible results. (Viết đoạn văn tiếng Anh đề ra các biện pháp bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và các kết quả có thể xảy ra.)

Xem lời giải

Write a paragraph to describe the world you would like to live in in the future. (Viết đoạn văn tiếng Anh miêu tả thế giới bạn muốn sống trong tương lai.)

Xem lời giải

Write a paragraph about advantages and disadvantages of Television. (Viết đoạn văn tiếng Anh nói về lợi ích và tác hại của TV.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your favourite school subject. (Viết đoạn văn về môn học yêu thích của bạn.)

Xem lời giải

Describe the person you admire the most. (Miêu tả người bạn ngưỡng mộ nhất.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your best friend. (Viết đoạn văn về người bạn thân của bạn)

Xem lời giải

Write a paragraph about your bets neighbor. (Viết đoạn văn về người hàng xóm tốt nhất của bạn.)

Xem lời giải

Write a paragraph about yout beloved teacher - Viết đoạn văn tiếng Anh về cô giáo/ thầy giáo đáng mến của bạn.

Xem lời giải

Write a paragraph about your favorite pastime. (Viết đoạn văn về thú tiêu khiển yêu thích của bạn)

Xem lời giải

Write a paragraph about your favorite game/ sport. (Viết đoạn văn về trò chơi/ môn thể thao yêu thích của bạn.)

Xem lời giải

Write a paragraph about your most memorable holiday. (Viết đoạn văn về kì nghỉ đáng nhớ nhất của bạn.)

Xem lời giải

Write a paragraph about the volunteer activity you have took part in or know. (Viết đoạn văn về một công việc tình nguyện bạn tham gia hoặc biết.)

Xem lời giải

Write a paragraph about the hardest thing you've ever done (Viết đoạn văn về điều khó khăn nhất mà bạn từng làm)

Xem lời giải

Write about your most memorable experience (Viết về trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn)

Xem lời giải

Describe the place you would like to visit (Miêu tả nơi mà bạn muốn ghé thăm)

Xem lời giải

Why we should attend your university? Write a paragraph to answer the question. (Tại sao chúng ta nên học đại học? Viết đoạn văn trả lời cho câu  hỏi)

Xem lời giải

Write a paragraph about what measures can be taken to protect the environment  (Viết đoạn văn về các phương pháp có thể thực hiện để bảo vệ môi trường)

Xem lời giải

Write a paragraph about the advantages of doing exercises (Viết đoạn văn về lợi ích của việc tập thể dục)

Xem lời giải

Write a paragraph about the advantages of learning English - Viết đoạn văn về các lợi ích của việc học tiếng Anh

Xem lời giải

Write an essay about the advantages and disavantages of using the internet. (Viết bài văn về lợi ích và bất lợi của việc sử dụng Internet)

Xem lời giải

Write an essay about the advantages and disavantages of mobile phones (Viết một bài luận về lợi ích và bất lợi của điện thoại di động)

Xem lời giải

Write an essay about the advantages and disavantages of public transport. (Viết một bài văn về lợi ích và bất tiện của phương tiện công cộng)

Xem lời giải

Write an essay about the advantages and disavantages of living in the city. (Viết một bài văn về những bất lợi và hạn chế khi sống trong thành phố)

Xem lời giải

Write a paragraph about the advantages and disavantages of video games. (Viết đoạn văn về lợi ích và mặt trái của trò chơi điện tử)

Xem lời giải

Fast food: good or bad? Express your opinion about that. (Thức ăn nhanh: tốt hay xấu? Trình bày ý kiến của bạn.)

Xem lời giải

What qualities that lead to success? (Những phẩm chất nào giúp bạn đi đến thành công?)

Xem lời giải

Write an essay about the advantages and disavantages of living in the country. (Viết một bài văn về lợi ích và bất lợi của việc sống ở nông thôn.)

Xem lời giải

Write a paragraph about the advantages of reading books (Viết đoạn văn về lợi ích của việc đọc sách)

Xem lời giải

Having a successful career does not necessarily mean making lots of money. What do you think about this statement? (Có một sự nghiệp thành công không nhất thiết có nghĩa là kiếm nhiều tiền. Bạn nghĩ gì về nhận định này?)

Xem lời giải

Should students spend much more time on history and literature than on science and mathematics? (Học sinh có nên dành nhiều thời gian vào văn học và lịch sử hơn là vào khoa học và toán học?)

Xem lời giải

 

The major changes in the Vietnam’s countryside in recent years. (Những thay đổi của nông thôn Việt Nam trong những năm gần đây.)

 

Xem lời giải

Write an essay about advantages and disavantages of social networks such as Facebook, Google Pus, Zalo...(Viết bài văn về lợi ích và bất lợi của mạng xã hội như là facebook, Google Pus, Zalo...)

Xem lời giải

Write a paragraph about the qualities of a good friend. (Viết đoạn văn về những phẩm chất của một người bạn tốt.)

Xem lời giải

Some people think that they can learn better by themselves than with a group. Others think that it is always better to work in groups. Which do you prefer? (Một số người nghĩ rằng họ có thể tự học tốt hơn so với một nhóm. Những người khác nghĩ rằng luôn luôn tốt hơn để làm việc theo nhóm. Bạn thích cái nào hơn?)

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm