Cách sử dụng As if và As though

As if, as though là một cụm từ nối được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh để giả định, đưa ra ý kiến cá nhân về một người hay sự vật nào đó. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cũng như các lưu ý về cấu trúc này để vận dụng tốt hơn trong các bài tập và bài kiểm tra.

A. LÝ THUYẾT:

I. Khái niệm:

  • Mệnh đề sau AS IF, AS THOUGH (Clause after AS IF, AS THOUGH):
    • Mang ý nghĩa như thể, dường như
    • Đứng trước một mệnh đề có thật hoặc không có thật

Ví dụ:

The old lady dresses as if it were winter even in the summer.

Tom looked tired as if he had worked very hard. (But he didn't work hard).

II. Cách dùng:

  • As if/ as though đứng trước một mệnh đề chỉ tình huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai:
    • Cấu trúc: CLAUSE + AS IF/AS THOUGH + real tenses
    • Động từ của vế đi sau as if / as though sẽ không lùi thì so với động từ ở mệnh đề trước

Ví dụ:

He looks as if he knows the answer. (Anh ấy nhìn như thể là đã biết câu trả lời)

It looks as if they have a shock. (Trông như là họ đang bị sốc)

 Women that suffer from baldness will feel as if they are no longer attractive. (Phụ nữ phải chịu sự rụng tóc sẽ cảm thấy như là họ không còn hấp dẫn nữa)

It doesn't look as if the economy will improve anytime soon. (Nền kinh tế không có vẻ là sẽ cải thiện sớm)

  • As if/ as though đứng trước một mệnh đề chỉ tình huống KHÔNG đúng, KHÔNG có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai:
    • Cấu trúc: CLAUSE +  AS IF/AS THOUGH + unreal tenses (the past subjunctive / past perfect subjunctive)
    • Không dùng với the present subjunctive
    • Động từ của mệnh đề đi đằng sau As if/ as though sẽ lùi một thì so với mệnh đề đứng trước
    • Động từ tobe ở mệnh đề sau as if / as though luôn luôn là were với tất cả các ngôi.
    •  Tình huống giả định ở hiện tại (Sử dụng quá khứ đơn): CLAUSE +  AS IF/AS THOUGH + the past subjunctive

Ví dụ:

He looks as if he knew the answer. (Anh ấy nhìn như là đã biết câu trả lời, nhưng thật ra anh ấy không biết)

It looks as if  they had a shock. (Trông như là họ đang bị sốc, nhưng thật ra không phải)

khi giả định một điều không đúng ở hiện tại, động từ ở vế trước as if chia ở thời hiện tại, động từ ở vế chứa as if chia ở quá khứ đơn.

    • Tình huống giả định ở quá khứ (Sử dụng quá khứ hoàn thành): CLAUSE +  AS IF/AS THOUGH + the past subjunctive

Ví dụ:

He seemed as if he hadn't slept for days. (Anh ấy dường như đã không ngủ nhiều ngày)

 It looked as if they had had a shock. (Trông như là họ đã bị shock, nhưng thật ra không phải)

Khi giả định một điều không đúng ở quá khứ, động từ ở vế trước as if chia ở thời quá khứ, động từ ở vể chứa as if chia ở quá khứ hoàn thành.

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo đúng thời.

1. I wish I (know) ........................ something about computers.

2. I wish the traffic (not make)  ........................ so much noise everyday.

3. It’s high time the children (prepare) ........................ their lesson. They are watching TV now.

4. If only it (be) ........................ warm and sunny today. I’m fed up with snow and cold.

5. Everybody was exhausted. It looked as if they (work) ........................ hard. 

6. I’d rather my teacher (give)  ........................ fewer compositions tonight.

7. My neighbors always treat us as if we (be)  ........................ their servants.

8. Nick is quite ready for the exam. It looks as if he (prepare)  ........................ everything.

9. I wish it (not rain)  ........................ heavily last Sunday.

10. They are making so much noise. It looks as if they (have)  ........................ a party.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm