Câu hỏi đuôi Tag question

Tiếng Anh có nhiều loại câu hỏi có những chức năng và mục đích khác nhau. Bài viết này cung cấp một cách đơn giản, dễ hiểu về toàn bộ kiến thức của câu đuôi (tag question), giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng để vận dụng làm bài tập cũng như giao tiếp tốt.

1. Khái niệm

  • Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi mà người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề chính. Nhưng không chắc chắn về tính đúng sai của nó nên phải dùng câu hỏi đuôi để kiếm chứng.
  • Ví dụ: 
    • He should stay in bed, shouldn't he?
    • It's raining now, isn't it?

2. Cách sử dụng

Khi dùng dạng câu hỏi đuôi, các bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc như sau:

  • Sử dụng trợ động từ ở mệnh đề chính để làm đuôi câu hỏi.

Ví dụ: He don't go to school on sunday, do he?

  • Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định, thì đuôi ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ: He is a student in VietNam International School, isn't he?

  • Nếu mệnh đề chính không có các trợ động từ, thì đuôi mượn các trợ động từ như sau:
    • Mệnh đề chính thì hiện tại đơn -> Đuôi: Do/Does, Don't/Doesn't

Ví dụ: She like to play soccer, doesn't she?

    • Mệnh đề chính thì quá khứ đơn -> Đuôi: Did/Didn't

Ví dụ: Your mother went to Da Nang city last week, didn't she?

  • Thì của đuôi phải theo thì ở mệnh đề chính.
  • Chủ ngữ của mệnh đề chính và đuôi là giống nhau. Đuôi luôn phải để ở dạng chủ ngữ.

Ví dụ: She like to play soccer, doesn't her? (Sai)

Lưu ý:

  • There is, There are, It is là các chủ ngữ giả, nên phần đuôi được phép dùng lại there và it như dùng chủ ngữ bình thường.

Ví dụ: There are 30 people in the meeting room, aren't there?

  • Have có thể là động từ chính hoặc là trợ động từ ở thì hiện tại hoàn thành. Khi nó là động từ chính thì chúng ta mượn các trợ động từ Do/ Does/ Did bình thường.

Ví dụ: They have two son, don't they? / They have ever met president, haven't they?

  • Nếu đuôi ở dạng phủ định, ta có thể viết theo 2 cách: trợ đông từ (n't) + S hoặc trợ động từ + S + not

Bài tập & Lời giải

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. You have received my letter, ............ You?
  2. She ............ very angry, was she?
  3. You can't translate this text without a dictionary, ............ you?
  4. There ............ no class today, ............?
  5. His father plays chess very well, ............?

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm