Cách sử dụng ngôi trong Tiếng Anh và đại từ nhân xưng

Bài viết cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến ngôi và đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ để vận dụng hiệu quả trong quá trình làm bài tập và kiểm tra.

A. LÝ THUYẾT

Khái niệm

  • Trong cuộc hội thoại hay một bài viết, có ba thành phần đóng vai trò chính đó là: người nói, người nghe và thành phần được nhắc đến.
  • Ngôi trong tiếng Anh được sử dụng để phân chia vai trò của các thành phần tham gia. Cụ thể:
    • Ngôi thứ nhất (ngôi một)  chỉ người nói
    • Ngôi thứ hai: chỉ người nghe
    • Ngôi thứ ba: chỉ thành phần không có mặt hay tham gia trực tiếp vào cuộc hội thoại, nhưng được nhắc đến trong câu chuyện.

Sau khi đã tìm hiểu về ngôi trong tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu về ngữ pháp cơ bản đầu tiên trong tiếng Anh: Đại từ nhân xưng.

  • Đại từ nhân xưng(hay đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi)  là những đại từ dùng để đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người và vật.
  • Sử dụng khi không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.
  • Đại từ nhân xưng thường chia theo ngôi và theo số ít hay số nhiều.

Các đại từ nhân xưng cụ thể:

Ngôi

Số ít /Số nhiều

Đại từ nhân xưng

Nghĩa

Lưu ý

Ngôi thứ nhất

Số ít

I

Tôi

 

Số nhiều

We

Chúng tôi / Chúng ta

 

Ngôi thứ hai

Số ít

You

Bạn

You sẽ dùng cho cả số ít và số nhiều

Số nhiều

You

Bạn

Ngôi thứ ba

Số ít

He

Anh ấy (Chỉ người là nam)

Chỉ người là nam

She

Cô ấy

Chỉ người là nữ

It

Chỉ con vật, đồ vật, hiện tượng

Số nhiều

They

 

Chỉ cả người và vật

Ví dụ 1:

A: I am a student. What do you do?

B: We are students, too. How about your sister?

A: She is a doctor.

Ở ví dụ trên, người nói sẽ lần lượt tự xưng là "I" và "we" (ngôi thứ nhất) và gọi người nghe là "you". Nhân vật "your sister" không tham gia trực tiếp vào đoạn hội thoại nhưng được nhắc đến sẽ tương đương với ngôi "she" (ngôi thứ ba số ít".

Ví dụ 2:

A: I have just bought a new dog.

B: Really? What is its name?

A: It's Tony.

Ở ví dụ trên, người nói tự xưng là "I" (ngôi thứ nhất), "its name" (tên của nó) là sự vật được nhắc đến trong cuộc hội thoại sẽ tương đương với ngôi "it" (ngôi thứ ba số ít).

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  • My father is a footballer. …..said….is a really interesting sport.
  • Hi John. What are……doing? - ……go to the cinema with Ann.
  • My parents bought a car last week, but….broke down two days ago and…..were very upset.
  • What time does your father wake up? - …….wakes up at 6 a.m.
  • Hung, do …..know where to find this car model?.....really hard to find in the market
  • Scientists are working hard to find cures for lots of diseases, but…… haven't found a cure for the common cold yet.
  • Hi Hoa! Are……still coming shopping with us tomorrow?

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm