Câu phủ định Negative sentence

Bài viết này cung cấp toàn bộ kiến thức liên quan đến khái niệm, cách sử dụng và những nguyên tắc cần ghi nhớ về câu phủ định. Giúp các bạn dễ dàng hiểu để vận dụng làm bài, giao tiếp tốt.

Một số nguyên tắc cần ghi nhớ khi muốn xây dựng một câu phủ định:

1. Chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định

Dưới đây là cách chuyển từ câu khẳng định sang phủ định chúng ta thường gặp nhất:

  • Nếu trong câu có sẵn trợ động từ, chỉ cần thêm "not" ở sau trợ động từ  => Xem thêm 
  • Cấu trúc: S + trợ động từ + Not + V +... => Giải thích kí hiệu 

Lưu ý: 

  • Khi động từ tobe là động từ chính, ta vận dụng cấu trúc sau: S + tobe +... => Xem thêm

Ví dụ: He isn't a peasant

2. Câu phủ định cấu tạo từ những phó từ

  • Câu phủ định còn có thể được cấu tạo bằng cách dùng những phó từ đặt trước động từ thường và sau trợ động từ (nếu có) như: 
    • Never: không bao giờ.
    • Hardly/ Scarcely: Hầu như không
  • Ví dụ: 
    • He never spoke English at home (Anh ấy không bao giờ nói tiếng Anh ở nhà)
    • We can hardly understand him (Chúng tôi không thể hiểu hết cậu ta)

3. Câu phủ định cấu tạo bằng cách dùng từ "no"

  • Câu phủ định còn được cấu tạo bằng cách dùng no đặt trước danh từ và dùng những từ như:
    • Nobody, noone: Không có ai, không một ai
    • None: Không
    • Nothing: Không có gì
    • Nowhere: Không nơi nào
  • Ví dụ:
    • I have no papers (Tôi không có giấy tờ gì)
    • He saw nothing in the room (Anh ấy chẳng nhìn thấy gì trong phòng)
    • Nobody could be seen in the house (Không thể nhìn thấy ai trong nhà)
    • They wanted none of them (Họ không muốn cái nào trong số đó)
    • This will lead you nowhere (Điều này chẳng dẫn bạn tới đâu cả)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chuyển những câu sau thành câu phủ định

  1. He always speaks English at home.
  2. We can understand him.
  3. My father is a teacher.
  4. I have ever gone to Japan.
  5. They passed the exam of Math.

Xem lời giải

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để các câu sau trở thành câu phủ định

  1. I have ........... money to buy a new car.
  2.  ........... can travel to the Sun.
  3. They saw  ..........  in the meeting room.
  4.   ..........  is there more of a population problem than in this city.
  5.   .......... of the pens is mine.
  6. He have  .......... to go.

Xem lời giải

Bài tập 3: Điền No/ None/ Not thích hợp để các câu sau có ý nghĩa phủ định

  1. I have ..........  idea what he is referring to. 
  2. I do ..........  have any idea what he is referring to.
  3.  ..........  students from the secondary school in New Town achieved the highest grades in their end-of-year exam.
  4. I'm sorry. I've got  .......... time for that this afternoon.
  5. It was  .......... a huge meal, but enough for two people.
  6.  .......... of the bags is hers.
  7.  .......... of those is going to be repaired.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm