Đại từ nhân xưng tân ngữ Complement pronoun

Bài viết này cung cấp những kiến thức liên quan đến đại từ nhân xưng chủ ngữ. Giúp các bạn phân biệt, lựa chọn sử dụng phù hợp trong giao tiếp và làm bài.

1. Các đại từ nhân xưng tân ngữ

  • me: tôi
  • you: bạn
  • him: anh ấy
  • her: cô ấy
  • it: nó
  • us: chúng tôi
  • them: họ

2. Vị trí của đại từ nhân xưng tân ngữ

  • Đại từ nhân xưng tân ngữ thường đứng sau động từ, trong câu giữ vai trò là tân ngữ.

Ví dụ: They invited us to the party last night (Họ mời chúng tôi đến dự tiệc vào tối qua)

  • Cần phân biệt với đại từ nhân xưng chủ ngữ như sau:
    • Đại từ nhân xưng chủ ngữ chỉ chủ thể của hành động.

Ví dụ: The policeman was looking for him (Cảnh sát đang tìm kiếm anh ấy) (Cảnh sát là chủ thể của hành động tìm kiếm)

    • Đại từ nhân xưng tân ngữ chỉ đối tượng được hành động tác động đến.

Ví dụ: I told her a story (Tôi kể cho cô ấy nghe 1 câu chuyện) (Cô ấy là đối tượng được tác động đến)

Lưu ý: Đằng sau us có thể là một danh từ số nhiều

Ví dụ: The teacher has made a lot of questions for us students. (Giáo viên đặt ra một số câu hỏi cho học sinh chúng tôi)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp

  1. Richard is expecting (us/our) to get to class.
  1. You shouldn’t rely on (him/his) calling you.
  1. They don’t approve of (us/our) leaving.
  1. George asked (me/my) to call him last.
  1. We understand (him/his) having to leave.

Xem lời giải

Bài tập 2: Lựa chọn đại từ nhân xưng chủ ngữ/ tân ngữ phù hợp

  1. (We/us) all went with (them/they).
  1. They know all about my friends and (I/me).
  1. His mother and (he/him) came last night.
  1. There are some letters for you and (me/I).
  1. What would you do if you were (he/ him)

Xem lời giải

 Bài tập 3: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại

  1. Scientists are working hard to find cures for lots of diseases, but them haven't found a cure for the common cold yet.
  2. Father, do you know that Where sell computer games in the market?
  3. Richard is expecting that him will be received a gifl from his mother.
  4. your shouldn’t rely on her calling you.
  5. She asked me to call him last.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm