Cấu trúc so sánh hơn kém

Bài viết cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc so sánh hơn - kém trong tiếng Anh. Giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ để vận dụng hiệu quả trong quá trình làm bài và kiểm tra đạt hiệu quả cao.

1. Với tính từ ngắn (Adj short) và phó từ ngắn (Adv short)

Khi so sánh hơn - kém với tính từ hoặc phó từ ngắn (chỉ có 1 hoặc 2 âm tiết), chúng ta cần ghi nhớ một số nguyên tắc cơ bản sau:

  • Ta thêm đuôi -er vào sau tính từ hoặc phó từ ngắn đó. Ví dụ: cold (lạnh) - colder, quiet (yên tĩnh) - quieter...
  • Cấu trúc: S + V + adj/adv - er + than + N/P

Ví dụ: Today is hotter than yesterday (Hôm nay nóng hơn hôm qua)

  • Lưu ý:
    • Với tính từ ngắn có 1 phụ tâm tận cùng (trừ w,x,z) và trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối, rồi mới thêm -er. Ví dụ: bigger, hotter...
    • Với tính từ ngắn tận cùng là -y, thì ta chuyển -y thành -i rồi thêm -er phía sau. Ví dụ: happy - happier, dry - drier...
    • Sau than không dùng tân ngữ, chỉ dùng thức của dạng chủ ngữ. Ví dụ: ... than me (Sai)
  • Khi muốn nhấn mạnh, ta có thể thêm much/far vào trước cụm từ so sánh: S + V + much/far + adj - er + than + N/P

Ví dụ: His car is far better than yours (Chiếc xe của anh ấy tốt hơn xe bạn nhiều)

2. Với tính từ dài (Adj long) và phó từ dài (Adv long)

Khi so sánh hơn - kém với tính từ hoặc phó từ dài (có 3 âm tiết trở lên), chúng ta cần ghi nhớ một số nguyên tắc cơ bản sau:

  • Đối với tính từ, phó từ dài, thêm more (nhiều hơn) hoặc less (ít hơn) trước tính từ hoặc phó từ đó. Ví dụ: more beautiful, more important...
  • Cấu trúc: S + V + more/less + adj/adv + than + N/P

Ví dụ: He speaks English more fluently than I (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi)

  • Lưu ý:
    • Đối với các tính từ có hậu tố -ed, -ing, -ish, -ous thì luôn dùng cấu trúc more ... than dù là tính từ ngắn hay dài. Ví dụ: more useful, more boring...
    • Khi dùng more thì không thêm -er. Ví dụ: more faster (sai)
  • Khi muốn nhấn mạnh, ta có thể thêm much/far vào trước cụm từ so sánh: S + V + much/far + more + adj/adv + than + N/P

Ví dụ: Henry’s watch is far more expensive than mine (Đồng hồ của Henry đắt hơn nhiều so với đồng hồ của tôi)

3. So sánh hơn kém với danh từ

Cấu trúc so sánh hơn kém cũng có thể dùng với danh từ theo những cấu trúc sau:

  • So sánh hơn: S + V + more + N + than + N/P 

Ví dụ: I have more books than she (Tôi có nhiều sách hơn cô ấy)

  • So sánh kém: S + V + fewer/less + N + than + N/P 

Ví dụ: 

    • February has fewer days than March (Tháng 12 có ít ngày hơn tháng 3)
    • Their job allows them less fredom than ours does (Công việc của họ cho phép họ ít thời gian rảnh hơn chúng tôi)
 Giải thích kí hiệu => Xem thêm 

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Viết dạng so sánh hơn của các tính từ, trạng từ sau

Vi dụ: beautiful -> more beautiful

  1.  crazy -> ................
  2.  hot -> ................
  3. cold -> ................
  4. good -> ................
  5. little  -> ................
  6. few  -> ................
  7.  attractive  -> ................
  8. big  -> ................
  9. expensive  -> ................
  10. easy  -> ................

Xem lời giải

Bài tập 2: Chia dạng so sánh phù hợp 

  1. He can’t stay (long) …………………….than 30 minutes.
  2. The red shirt is better but it’s (expensive) ……………………. than the white one. 
  3. Your accent is ( bad ) …………………..than hers
  4. Hot dogs are (good) …………………….than hamburgers. 
  5. Lan sings ( sweet ) ………………..than Linh
  6. Being a firefighter is (dangerous) ……………………. than being a builder.

Xem lời giải

Bài tập 3: Viết lại các câu sau theo gợi ý

Câu 1. Her old house is bigger than her new one.

-> Her new house…………………………………….........(so ... as)

Câu 2. The black dress is more expensive than the white one.

-> The white dress ……………………………………………(so ... as)

Câu 3. According to me, English is easier than Maths.

-> According to me, Maths ………………………………….(so ... as)

Câu 4. This computer works better than that one.

-> That computer ……………………………………………..(so ... as)

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm