Đại từ nhân xưng chủ ngữ Subject pronoun

Bài viết này cung cấp những kiến thức liên quan đến đại từ nhân xưng (Subject pronoun). Giúp các bạn phân biệt, lựa chọn sử dụng phù hợp.

1. Các đại từ nhân xưng chủ ngữ

Dưới đây là các đại từ nhân xưng chủ ngữ trong tiếng Anh:

  • He: Anh ấy
  • She: Cô ấy
  • It: Nó
  • They: Họ
  • We: Chúng tôi
  • You: Bạn
  • I: Tôi

2. Vị trí

Các đại từ nhân xưng chủ ngữ thường đứng ở những vị trí sau:

  • Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: She is a teacher.

  • Đứng sau động từ tobe

Ví dụ: The girl who was invited the party was Hoa.

  • Đứng sau các từ như "than, as, that..."

3. Cách dùng

Cần lưu ý cách dùng của đại từ nhân xưng chủ ngữ với trường hợp nó giữ vai trò làm chủ ngữ trong câu như sau:

  • He, She, It trong câu là những chủ ngữ số ít nên sẽ chia động từ  đi cùng dạng số ít hoặc tobe ở dạng số ít.

Ví dụ:

    • He goes to school by bus
    • She was a teacher when she lived in Korean.
  • You, we, they là các đại từ nhân xưng chủ ngữ số nhiều nên sẽ chia động từ ở dạng số nhiều hoăc tobe ở dạng số nhiều.

Ví dụ: They are doing housework

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền các đại từ nhân xưng chủ ngữ phù hợp vào chỗ trống

  1. ……asked Hoa - my science teacher, what glass was and……said that is a liquid.
  2. Hi Ly! Are……still coming shopping with us tomorrow?
  3. My mum studied history at university. …… says it was a really interesting course.
  4. Scientists are working hard to find cures for lots of diseases, but…… haven't found a cure for the common cold yet.
  5. Father, do…… know that Where sell computer games in the market?

Xem lời giải

Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành tiếng Anh

  1. Cô ấy thích uống coffee vào buổi sáng. -> ................
  2. Anh ấy thường thức dậy lúc 6 giờ sáng. -> ................
  3. Họ đang ăn sáng ở nhà hàng. -> ................
  4. Bạn đã từng đi nước ngoài chưa? -> ................
  5. Trời đang mưa. ->................
  6. Chúng tôi học cùng khóa với nhau. -> ................

Xem lời giải

Bài tập 3: Lựa chọn đại từ nhân xưng chủ ngữ phù hợp điền vào chỗ trống

  1. Richard is expecting that ... will be received a gifl from his mother.
  2. ... shouldn’t rely on her calling you.
  3. ... asked me to call him last.
  4. ... did her homework.
  5. Can... help me to do somethings?

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm