Thì tương lai đơn Future Simple

Bài viết sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn. Chúng ta có thể dễ dàng ghi nhớ để vận dụng làm bài tập, đạt điểm cao trong các kì thi.

1. Cấu trúc

Sau đây là một số cấu trúc dùng trong thì tương lai đơn cần ghi nhớ:

  • (+) Khẳng định: S + will + V nguyên thể
  • (-) Phủ định: S + will not (won't) + V nguyên thể
  • (?) Hỏi: Will + S + V nguyên thể? -> Yes/No, S + will/ won't

Giải thích kí hiệu: Xem thêm

Lưu ý: 

  • will not = won't
  • I will = I'll, You will = You'll, He will = He'll, She will = She'll, They will= they'll, we will = we'll...

2. Cách dùng

Trong những trường hợp sau, chúng ta sẽ chia ở thì hiện tại đơn:

  • Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: Are you going to the park now? - I will go with you. (Bây giờ bạn đang tới công viên à? Tớ sẽ đi với bạn.)

(Ta thấy quyết định đi tới công viên được quyết định tại thời điểm nói khi chủ ngữ I gặp người bạn)

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ. 

Ví dụ: I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)

(Dự đoán rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc không hề có căn cử nào cả)

  • Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ: I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.

Ví dụ: If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)

(Ta thấy việc “cô ấy đến” hoàn toàn có thể xảy ra nên ta sử dụng câu điều kiện loại I để diễn đạt và mệnh đề chính ta sử dụng thì tương lai đơn.)

3. Dấu hiệu nhận biết

Các bạn sẽ dùng thì tương lai đơn khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
    • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
    • tomorrow: ngày mai
    • Next day: ngày hôm tới
    • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
  • Có những động từ chỉ quan điểm như:
    • think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
    • perhaps: có lẽ
    • probably: có lẽ

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. They (do) it for you tomorrow.

2. My father (call) you in 5 minutes.

3. We believe that she (recover) from her illness soon.

4.  I promise I (return) school on time.

Bài tập 2: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.

1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight.

2. I/ finish/ my report/ 2 days.

3. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.

4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.

5. you/ please/ give/ me/ lift/ station?




 

 

 

 

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm