Câu điều kiện hỗn hợp The conditional sentence type mixed

Câu điều kiện hỗn hợp là một dạng nâng cao của mảng ngữ pháp câu điều kiện rất hay gặp trong các bài kiểm tra. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra những hướng dẫn cụ thể để hiểu rõ và nắm chắc cách làm của dạng câu này.

A. LÝ THUYẾT

I. Khái niệm

  • Câu điều kiện hỗn hợp giả định một điều không có thật trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không có thật ở trong hiện tại
  • Là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại II và câu điều kiện loại III
    • Vế giả định (chứa if) sử dụng của câu điều kiện loại III
    • Về kết quả sẽ sử dụng của câu điều kiện loại II.

Ví dụ:

If I had gone to bed early last night, I would not late for school this morning. (Nếu như tối qua tôi đi ngủ sớm, thì sáng nay tôi đã không đi học muộn.)

II. Cấu trúc:

If + S + had + V PII + O , S + would + Vinfinitive + O

Trong đó:

  • If + S + had + V PII : vế giả định của câu điều kiện loại III                          
  • S + would + Vinfinitive + O : vế chính của câu điều kiện loại II      

Ví dụ:
If we had looked at the map, we wouldn’t be lost.
If I had studied, I would have my driving license.

B. Bài tập & Lời giải

 Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. If she …………………….. the lottery last year, She……………………..rich now.

A. Have won/would be 
B. had won/would be 
C.won/would be 
D. wins/will be

2. If I ……………………..the homework last night, I…………………..bonus today.

A. Had done/would get 
B. had done/would have got 
C. done/would get 
D. does/will get

3. If we had played this game yesterday, we……………….a lot of money now. 

A. Will have 
B. may have 
C. would have had 
D. would have

4. If it ……………………………last night, it would be cold today. 

A. Had rained 
B. rained 
C. have rained 
D. was raining

5. If she……………….to me, she……………………..in trouble right now.

A. Had listened/would be 
B. had listened/would have be 
C. had listened/would not be 
D. A & B

6. If it had rained one hour ago, the streets………… wet now.

A. Would have be
 B. will be 
C. be 
D. would be

7. If I ……………….to the beach yesterday, I would be tired today.

A. Have gone
B. goes 
C. had gone
D. A & B

8. If they had gone to school yesterday, they………..to the museum now

A. Would go 
B. will go 
C. could go 
D. A&C

9. If he had done exercise last night, he………soccer right now. 

A. Will play 
B. can play 
C. plays 
D. could play.

10. If Nina had not gone out last week, she………………die now.

A. Will     
B. would   
C. could   
D. B&C

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm