ÔN TẬP CHƯƠNG 3. GIỚI HẠN. HÀM SỐ LIÊN TỤC (PHẦN 2)
Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
- A. Nếu
, thì
.
- B. Nếu
, thì
.
-
C. Nếu
, thì
.
- D. Nếu
, thì
.
Câu 2: Giá trị của bằng
- A. 0.
- B. 1.
-
C. 2.
- D. 3.
Câu 3: Giá trị của bằng
- A. 2.
-
B. 0.
- C. 4.
- D. 5.
Câu 4: Tìm giới hạn
- A. .
- B.
.
-
C.
.
- D. 1.
Câu 5: Kết quả đúng của lim (5) là
- A. 4
-
B. 5
- C. –4
- D.
Câu 6: Tìm a để các hàm số =
liên tục tại x = 0
- A.
- B.
-
C.
- D. 1
Câu 7: Cho hàm số =
. Tìm m để
liên tục trên
[0; +) là
- A.
- B.
-
C.
- D. 1
Câu 8: Cho hàm số =
và
với
. Giá trị của m để
liên tục tại x = 2 là
- A.
- B.
-
C.
- D.
Câu 9: Cho hàm số =
. Tìm b để
liên tục tại
- A.
- B.
- C.
-
D.
Câu 10 : Giới hạn dãy số (un) với un = là
-
A.
- B.
- C.
- D. 0
Câu 11 : Giá trị của D = lim bằng
- A.
- B.
-
C.
- D. 1
Câu 12: Giá trị của D = lim bằng
- A.
- B.
-
C. 0
- D. 1
Câu 13: Giới hạn lim bằng
- A. 0
-
B.
- C.
- D. 1
Câu 14: Giá trị của C = lim bằng
- A.
- B.
-
C. 0
- D. 1
Câu 15: Giá trị của F = lim bằng
- A.
- B.
-
C. 8
- D. 1
Câu 16: Giá trị của E = lim bằng
-
A.
- B.
- C. 0
- D. 1
Câu 17: Cho dãy số un với un = (n – 1). Chọn kết quả đúng của lim un
- A.
-
B. 0
- C. 1
- D.
Câu 18: Giới hạn lim bằng
- A. 1
-
B. 0
- C.
- D.
Câu 19: Chọn kết quả đúng của lim .
- A. 4
- B. 3
-
C. 2
- D.
Câu 20 : Cho a, b , (a, b) = 1; n
. Kí hiệu rn là số cặp số
(u, v)
sao cho n =au + bv. Tìm
.
- A.
- B.
-
C.
- D. ab – 1
Câu 21 : Giới hạn là
- A. Không tồn tại
-
B. 0
- C. 1
- D. +
Câu 22: Biết =
trong đó
là phân số tối giản, m và n là các số nguyên dương. Tổng 2m + n bằng
-
A. 68
- B. 69
- C. 70
- D. 71
Câu 23: Cho a, b, c là các số thực khác 0. Hệ thức liên hệ giữa a, b, c để
= 5 bằng
- A.
= 5
- B.
=
5
-
C.
= 5
- D.
=
5
Câu 24: Cho hàm số . Phương trình
= 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
I. (– 1; 0) II. (0; 1) III. (1; 2)
- A. Chỉ I
-
B. Chỉ I và II
- C. Chỉ II
- D. Chỉ III
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình sau có nghiệm
- A. m
; 2}
- B. m
(
;
)
(2; +
)
- C. m
{
; 2}
-
D. m