Cách sử dụng "another", "other" và "the other"

"Another", "other" và "the other" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn và không phân biệt được lúc nào thì dùng chúng. Bài viết sẽ giúp các bạn ghi nhớ điều đó một cách dễ dàng.

1. Cách sử dụng của Another

Dưới đây là cách sử dụng "Another":

  • Another + Danh từ đếm được số ít: một cái nữa, một cái khác... (=one more)
  • Ví dụ:
    • Another pencil (= one more pencil): 1 chiếc bút chì khác
    • Another person (= one more person): 1 người khác
    • Another house (= one more house): 1 ngôi nhà khác

2. Cách sử dụng other

Dưới đây là một số trường hợp chúng ta sử dụng "other":

  • Other + Danh từ đếm được số nhiều: mấy cái nữa, mấy cái khác...

Ví dụ: Other pencils (= some more pencils): Mấy cái bút chì khác

  • Other + Danh từ không đếm được: một chút nữa

Ví dụ: Other water = Some more water: Một chút nước nữa

3. Cách sử dụng the other

Một số trường hợp cần lưu ý để sử dụng the other như sau:

  • The other + Danh từ đếm được số ít: Cái cuối cùng còn lại, người cuối cùng còn lại... 

Ví dụ: The other pencil (Cái bút chì cuối cùng)

  • The other + Danh từ đếm được số nhiều:  Mấy cái nữa, mấy cái khác...

Ví dụ: The other tables (Mấy cái bàn khác), The other pencil (Mấy chiếc bút khác)...

  • The other + Danh từ không đếm được: Chỗ còn sót lại

Ví dụ: The other sugar (chỗ đường còn lại)

Lưu ý:

  • Another và other là không xác định.
  • The other là chỉ xác định. The others là chỉ số nhiều của the other
  • Khi đối tượng đã được nhắc đến ở trước đó, chúng ta có thể bỏ danh từ theo sau Another và other, chỉ giữ lại another và other như 1 đại từ là đủ.
  • Danh từ số nhiều có thể lược bớt và thay thế bằng others. Không được dùng others + Danh từ 
  • Ví dụ:
    • I don't want this book. Please give me the other. (Tôi không muốn cuốn sách này. Làm ơn đưa cho tôi cuốn khác)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền "other, the other, another, others, the others" vào chỗ trống

1. There are many kinds of animals in the world. The elephant is one kind. The tiger is ..................... .

2. There are two colors on this page. One is white, ..................... is black.

3. Alex’s bicycle was run over by a truck and destroyed. He needs to get ..................... one.

4. The Smiths have two bicycles. One belongs to Mr. Smith. ..................... bike belongs to Mrs. Smith.

5. There are three books on my desk. Two of them are dictionaries. ..................... one is a telephone directory.

Xem lời giải

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1. Summer is one season. Spring is ___________ .
A. another            

B. the other            

C. the others          

D. others            

E. other 

Câu 2. There are four seasons. Summer is one. ___________ are winter, fall and spring.
A. Another            

B. The other          

C. The others          

D. Others            

E. Other
Câu 3. What’s your favorite season? Some people like spring the best. ___________ think fall is the nicest season.
A. Another              

B. The other          

C. The others          

D. Others          

E. Other
Câu 4. My eyes are different colors. One eye is grey and ___________ is green.
A. another              

B. the other            

C. the others            

D. others            

E. other 
Câu 5. One color I like a lot is blue. ________ colors that I think are nice are green and yellow. Purple is a pretty color, too.
A. Another            

B. The other          

C. The others            

D. Others            

E. Other
Câu 6. There are five letters in the word “fresh”. One of the letters is a vowel. ___________ are consonants.
A. Another            

B. The other          

C. The others            

D. Others            

E. Other
Câu 7. Alex failed in his English exam, but his teacher is going to give him ___________ chance to pass it.
A. another            

B. the other            

C. the others              

D. others                

E. other 
Câu 8. Some people drink tea in the morning. ___________ have coffee. I prefer fruit juice.
A. Another            

B. The other          

C. The others              

D. Others            

E. Other

Xem lời giải

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng: 
Câu 1. There’s no ___ way to do it.
A. other                

B. the other                   

C. another
Câu 2. Some people like to rest in their free time. ___ like to travel.
A. Other               

B. The others                

C. Others
Câu 3. This cake is delicious! Can I have ___ slice, please?
A. other                

B. another                    

C. others
Câu 4. Where are ___ boys?
A. the other           

B. the others                

C. others
Câu 5. The supermarket is on ___ side of the street.
A. other                 

B. another                   

C. the other

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm