Đáp án Bài tập 3: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại

Bài tập 3: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại

  1.  I couldn’t helpbeing laughed when he told me that story.
  2.  She has tried to wear three dresses and the blue one was the best.
  3.  It cost me a lot but I don’t regret spend money on it.
  4.  Her teacher demands taking a trip to Huong pagoda.
  5.  Remember check your answer before handing in your exam paper. 

Bài Làm:

Bài tập 3:

  1. Sai: being laughed -> Sửa: To be laughed
  2. Sai: to wear -> Sửa: wearing
  3. Sai: don’t regret spend -> Sửa : regret not to spend
  4. Sai:  taking -> Sửa: to take
  5. Sai: check -> Sửa: to check

Xem thêm Bài tập & Lời giải

Trong: Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống 

  1. Litter boys like ………………. trees. ( climb/ climbing/ have climbed )
  2. Mr.Ha decided ……………..….. his new suit .(wearing/ to wear/ wear )
  3. I enjoy ………………. with Miss Phuong. (to study/ studying / studied )
  4. Hoa and Lan have stopped ……….to each other. (to talk/ talking/ talks)

Xem lời giải

Bài tập 2: Chia đúng dạng động từ trong ngoặc

  1. Do you agree ………………….(lend) me some money?
  2. My parents decided …………………..(take) a taxi because it was late.
  3. Students stopped ………………(make) noise when the teacher came in.
  4. Ann likes …………………..(cook) but hate …..……………..(wash) up.
  5. I enjoy ……………………..(listen) to classical music
  6. I hope …………….(not do) that tiring work again.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm